Koblenz
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Koblenz: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | J.GÖDERZ | HV(P),TV(C) | 35 | 74 | giai nghệ | ||
Rtd | D.MADER | AM(C),F(PTC) | 35 | 65 | giai nghệ | ||
Rtd | T.GENTNER | HV,TV(T) | 35 | 77 | giai nghệ | ||
Rtd | A.SOFTIĆ | HV,DM(C) | 37 | 76 | giai nghệ | ||
Rtd | S.HABEN | HV(C) | 37 | 76 | giai nghệ | ||
Rtd | A.HAUK | F(PTC) | 39 | 73 | giai nghệ | ||
Rtd | D.BOŠKOVIĆ | AM,F(C) | 42 | 74 | giai nghệ | ||
- | M.STAHL | DM,TV,AM(C) | 36 | 77 | |||
Rtd | D.PAUCKEN | GK | 41 | 76 | giai nghệ | ||
Rtd | A.DZAKA | AM(PTC) | 43 | 75 | giai nghệ | ||
Rtd | F.VOLLBORN | GK | 31 | 75 | giai nghệ | ||
Rtd | J.ASSAUER | F(PTC) | 35 | 74 | giai nghệ | ||
Rtd | C.KALDIRIM | HV,DM,TV(T),AM(C) | 32 | 71 | giai nghệ | ||
Rtd | F.BANECKI | HV(C) | 38 | 75 | giai nghệ | ||
Rtd | O.LAUX | HV(TC),DM(C) | 34 | 75 | giai nghệ | ||
Rtd | P.MILCHRAUM | HV,DM,TV(T) | 39 | 77 | giai nghệ | ||
Rtd | E.NOLL | HV(TC) | 45 | 74 | giai nghệ | ||
Rtd | F.LIETZ | HV(TC),DM,TV(T) | 34 | 73 | giai nghệ | ||
Rtd | K.RODRIGUES | HV,TV(T) | 44 | 77 | giai nghệ | ||
Rtd | B.SIEGERT | HV,DM,TV,AM(P) | 42 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | T.SCHLABACH | HV,DM,TV(T) | 43 | 70 | giai nghệ |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | 74 | 37 | 31k | 661k | 6,485 | 136,200 |