Crewe Alexandra
ID: 29520
Hạng 4 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Crewe Alexandra: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ngày | Thay đổi | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | P.RACHUBKA | GK | 42 | 77 | 13k | 15 Th02 13 | 1 | ||
- | A.GRANT | DM,TV(C) | 36 | 70 | 7k | 25 Th03 23 | 5 | ||
Rtd | T.AUDEL | HV(C) | 37 | 67 | 3k | 15 Th10 18 | 3 | ||
- | M.HABER | F(C) | 35 | 73 | 26k | 8 Th12 19 | 1 | ||
- | M.TOOTLE | HV,DM(PT) | 33 | 67 | 11k | 28 Th10 20 | 6 | ||
- | H.DAVIS | HV(PTC) | 32 | 71 | 36k | 4 Th02 24 | 2 | ||
- | A.STEWART | HV(C) | 31 | 77 | 199k | 26 Th01 24 | 1 | ||
- | B.INMAN | TV(C),AM(PTC) | 32 | 72 | 57k | 22 Th02 24 | 3 | ||
- | J.GUTHRIE | HV(TC) | 31 | 77 | 212k | 6 Th03 23 | 1 | ||
- | C.ATKINSON | TV(C) | 32 | 65 | 12k | 8 Th09 17 | 11 | ||
- | R.COLCLOUGH | AM(PT),F(PTC) | 29 | 73 | 147k | 6 Th03 20 | 5 | ||
- | V.OLIVER | F(C) | 32 | 74 | 85k | 10 Th03 23 | 2 | ||
- | B.WATERS | AM,F(PTC) | 29 | 73 | 146k | 9 Th03 23 | 1 | ||
- | L.NOLAN | DM,TV(C) | 29 | 73 | 150k | 9 Th08 19 | 1 | ||
- | G.RAY | HV(TC) | 30 | 73 | 138k | 14 Th10 20 | 1 | ||
- | B.GARRATT | GK | 31 | 77 | 305k | 3 Th02 22 | 2 | ||
- | O.TURTON | HV,DM(P),TV(PC) | 31 | 80 | 387k | 16 Th05 23 | 2 | ||
- | C.SAUNDERS | AM(PT),F(PTC) | 28 | 65 | 23k | 19 Th11 18 | 5 | ||
- | J.BAILLIE | HV(P) | 28 | 72 | 116k | 2 Th03 19 | 1 | ||
- | G.COOPER | TV,AM(PT) | 27 | 65 | 24k | 14 Th03 23 | 7 | ||
Rtd | L.DALLA VALLE | F(C) | 32 | 76 | 117k | 3 Th09 17 | 1 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | 72 | 31 | 105k | 2.2M | 7,507 | 157,665 |