Deportivo Alavés
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Deportivo Alavés: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | X.CASTILLO | HV,DM(T) | 38 | 80 | 43k | - | 4 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | I.VÉLEZ | F(C) | 39 | 80 | 24k | - | 4 Mùa giải | 11,700 | ||
Rtd | I.GOITIA | GK | 42 | 82 | 54k | - | 3 Mùa giải | 15,300 | ||
Rtd | G.JUANMA | TV,AM(P) | 42 | 80 | 12k | - | 3 Mùa giải | 11,550 | ||
- | G.TOTI | AM(PTC) | 36 | 78 | 45k | - | 5 Mùa giải | 11,700 | ||
Rtd | J.JAROSÍK | HV,DM,TV(C) | 46 | 77 | 2k | - | 2 Mùa giải | 11,400 | ||
Rtd | Á.MIGUE | HV(C) | 44 | 78 | 4k | - | 2 Mùa giải | 11,850 | ||
- | D.TORIBIO | DM,TV(C) | 35 | 77 | 56k | - | 1 Mùa giải | 12,000 | ||
- | R.CARNERO | HV(TC),DM(T) | 35 | 78 | 64k | - | 4 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | V.LAGUARDIA | HV(C) | 34 | 83 | 390k | - | 3 Mùa giải | 11,850 | ||
- | E.GALILEA | HV,DM(C) | 29 | 80 | 557k | - | 2 Mùa giải | 12,000 | ||
- | U.MEDINA | HV,DM,TV(P) | 34 | 78 | 91k | - | 5 Mùa giải | 11,700 | ||
Rtd | E.GALÁN | HV(PC) | 37 | 80 | 53k | - | 4 Mùa giải | 11,700 | ||
- | J.ARZAMENDI | HV(C) | 32 | 70 | 29k | - | 5 Mùa giải | 7,560 | ||
Rtd | R.DESPOTOVIĆ | F(C) | 41 | 78 | 7k | - | 2 Mùa giải | 12,000 | ||
Rtd | C.JULI | AM(PTC),F(PT) | 42 | 73 | 2k | - | 3 Mùa giải | 11,700 | ||
- | M.BARREIRO | F(C) | 37 | 78 | 26k | - | 2 Mùa giải | 11,400 | ||
Rtd | F.MANU | GK | 37 | 78 | 74k | - | 4 Mùa giải | 11,550 | ||
- | J.BEOBIDE | TV(C) | 37 | 79 | 39k | - | 1 Mùa giải | 7,875 | ||
- | M.GARCÍA | DM,TV(C) | 38 | 78 | 26k | - | 2 Mùa giải | 11,550 | ||
- | S.HERRERA | GK | 30 | 88 | 5.7M | - | 2 Mùa giải | 11,700 | ||
Rtd | R.GARCÍA | DM,TV(C) | 38 | 80 | 42k | - | 3 Mùa giải | 11,550 | ||
- | S.LLAMAS | TV,AM(C) | 31 | 78 | 238k | - | 3 Mùa giải | 11,700 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | 78 | 37 | 330k | 7.5M | 11,523 | 265,035 |