RCD Mallorca
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
RCD Mallorca: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
- | G.ASSULIN | AM(PTC) | 33 | 76 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | C.BUSTOS | DM,TV(C) | 40 | 84 | giai nghệ | ||
Rtd | J.MARTI | DM,TV(C) | 49 | 84 | giai nghệ | ||
Rtd | M.ARANA | TV,AM(PT) | 39 | 73 | giai nghệ | ||
- | P.CENDRÓS | HV,DM(PT) | 37 | 76 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | J.CARLOS | TV(C),AM(PTC) | 36 | 78 | giai nghệ | ||
- | J.TRUYOLS | HV(PC) | 34 | 78 | |||
- | J.ROS | DM,TV,AM(C) | 34 | 78 | |||
- | P.BIGAS | HV(TC) | 33 | 85 | |||
Rtd | J.CABRERO | GK | 42 | 77 | giai nghệ | ||
Rtd | H.MBEGA | DM,TV(C) | 30 | 76 | giai nghệ | ||
- | A.PRATS | F(C) | 32 | 85 | |||
TrG | M.PEREIRA | AM(PTC) | 36 | 77 | |||
Rtd | K.BOULA | AM(PT),F(PTC) | 30 | 78 | giai nghệ | ||
- | B.JOSELU | F(C) | 33 | 78 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | A.GARCÍA | HV(C) | 39 | 78 | giai nghệ | ||
- | R.MIÑO | GK | 35 | 77 | |||
Rtd | B.COMPANY | HV(PT),DM,TV(P) | 32 | 78 | giai nghệ | ||
- | J.VICTOR | DM,TV(C) | 35 | 78 | |||
- | N.BALEANI | TV,AM(C) | 31 | 78 | |||
- | G.FOFO | AM,F(C) | 34 | 77 | |||
Rtd | K.UCHENWA | DM,TV(C) | 32 | 78 | giai nghệ | ||
- | B.THOMAS | AM,F(PTC) | 29 | 83 | |||
Rtd | T.SASTRE | TV(C),AM(PTC) | 29 | 73 | giai nghệ | ||
- | Á.VALLEJO | HV,DM(C) | 32 | 78 | |||
- | S.CORTÉS | AM,F(PT) | 30 | 75 | |||
- | K.ROYO | GK | 32 | 78 | |||
Rtd | F.MARKOVIĆ | AM,F(PT) | 32 | 77 | giai nghệ | ||
- | Á.CLAUSÍ | TV,AM(C) | 31 | 75 | |||
- | N.GULAN | HV(T),DM,TV(TC) | 35 | 78 | Cầu thủ tự do | ||
- | K.ADAMS | HV(C) | 28 | 83 | |||
- | C.OMOIGUI | AM(PT),F(PTC) | 29 | 78 | |||
- | A.ONE | HV(PTC) | 29 | 76 | |||
Rtd | J.CIFRÉ | HV,DM(P) | 30 | 70 | giai nghệ | ||
- | G.IZQUIER | HV(T) | 31 | 77 | |||
- | C.RUANE | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 76 | |||
- | C.CRISTETO | TV(C) | 29 | 72 | |||
- | D.BERLANGA | F(C) | 28 | 76 | |||
Rtd | H.ESCRICH | AM(PT),F(PTC) | 30 | 74 | giai nghệ | ||
- | J.DAVIS | TV,AM(PT) | 28 | 75 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
40 | 77 | 32 | 248k | 9.9M | 10,173 | 406,955 |