Mantova FC
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Mantova FC: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | M.PARO | DM(C) | 41 | 78 | 10k | - | 4 Mùa giải | 11,400 | ||
Rtd | S.OLIVI | HV,DM(C) | 43 | 68 | 1k | - | 1 Mùa giải | 11,550 | ||
Rtd | J.FORTUNATO | DM,TV(C) | 34 | 77 | 80k | - | 3 Mùa giải | 7,665 | ||
- | F.ULIANO | DM,TV,AM(C) | 34 | 77 | 76k | - | 3 Mùa giải | 7,770 | ||
- | S.PONDACO | HV,DM,TV(T) | 34 | 77 | 82k | - | 1 Mùa giải | 8,085 | ||
Rtd | K.CAIDI | HV,DM(C) | 33 | 75 | 76k | - | 1 Mùa giải | 7,875 | ||
Rtd | F.BONIPERTI | AM(PTC) | 32 | 78 | 161k | - | 3 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | M.SCALISE | HV,DM,TV(P) | 42 | 81 | 14k | - | 5 Mùa giải | 11,550 | ||
- | A.DE RESPINIS | F(C) | 30 | 75 | 186k | - | 5 Mùa giải | 7,455 | ||
- | M.FESTA | GK | 31 | 78 | 339k | - | 1 Mùa giải | 7,665 | ||
Rtd | A.CREATI | DM,TV(C) | 35 | 74 | 36k | - | 4 Mùa giải | 3,550 | ||
Rtd | N.ZANETTI | F(C) | 37 | 75 | 19k | - | 1 Mùa giải | 7,455 | ||
Rtd | G.CARIDI | TV,AM(C) | 43 | 82 | 15k | - | 1 Mùa giải | 11,700 | ||
- | A.TRAINOTTI | HV(C) | 30 | 75 | 207k | - | 2 Mùa giải | 3,500 | ||
Rtd | A.SINISCALCHI | HV(PC) | 39 | 79 | 19k | - | 1 Mùa giải | 7,875 | ||
Ban | A.PALEARI | GK | 31 | 82 | 1.1M | - | 1 Mùa giải | 3,450 | ||
- | Y.GONZI | HV,DM,TV(P) | 30 | 76 | 257k | - | 2 Mùa giải | 3,450 | ||
Rtd | A.AQUILANTI | HV(PC) | 38 | 74 | 14k | - | 3 Mùa giải | 7,980 | ||
Ban | I.PEDRELLI | HV(PC),DM(P) | 38 | 78 | 26k | - | 5 Mùa giải | 7,875 | ||
- | R.ZAMMARINI | DM,TV,AM(C) | 27 | 81 | 784k | - | 4 Mùa giải | 3,450 | ||
Rtd | A.BERTINI | HV(P) | 32 | 72 | 57k | - | 4 Mùa giải | 3,450 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | 76 | 34 | 171k | 3.5M | 7,262 | 152,520 |