Godoy Cruz
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Godoy Cruz: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | L.CARUSO | AM,F(C) | 42 | 78 | 4k | - | 5 Mùa giải | 7,980 | ||
- | I.BELLA | AM(PTC) | 34 | 78 | 86k | - | 5 Mùa giải | 12,150 | ||
- | J.AYOVÍ | AM(PT),F(PTC) | 36 | 78 | 41k | - | 2 Mùa giải | 18,300 | ||
- | L.GALEANO | HV(C) | 32 | 80 | 265k | - | 4 Mùa giải | 15,600 | ||
- | F.LÉRTORA | DM,TV(C) | 33 | 83 | 508k | - | 5 Mùa giải | 15,000 | ||
- | J.ALVACETE | HV(TC) | 33 | 77 | 110k | - | 2 Mùa giải | 7,770 | ||
- | G.COSARO | HV(TC) | 35 | 77 | 60k | - | 5 Mùa giải | 11,700 | ||
- | L.VILA | AM,F(C) | 32 | 78 | 162k | - | 4 Mùa giải | 8,085 | ||
- | L.CEBALLOS | HV,DM,TV(P) | 37 | 76 | 27k | - | 5 Mùa giải | 12,300 | ||
- | L.FERNÁNDEZ | AM(PT),F(PTC) | 33 | 84 | 643k | - | 2 Mùa giải | 12,450 | ||
- | F.ZUQUI | DM(C),TV(PC) | 32 | 85 | 1.1M | - | 3 Mùa giải | 11,700 | ||
- | F.ANGILERI | HV,DM,TV(T) | 30 | 84 | 1.8M | - | 5 Mùa giải | 7,770 | ||
- | L.JÉREZ SILVA | HV(P),DM,TV(PC) | 35 | 78 | 66k | - | 1 Mùa giải | 11,550 | ||
- | S.OLIVAREZ | HV(C) | 31 | 78 | 238k | - | 4 Mùa giải | 7,665 | ||
- | J.GARRO | AM,F(PTC) | 31 | 78 | 213k | - | 1 Mùa giải | 7,875 | ||
- | J.MARITAL | HV(T) | 30 | 77 | 289k | - | 4 Mùa giải | 7,560 | ||
Rtd | C.OJEDA | HV,DM,TV(P) | 33 | 75 | 81k | - | 2 Mùa giải | 7,455 | ||
- | S.MOYANO | GK | 33 | 80 | 376k | - | 4 Mùa giải | 11,400 | ||
- | R.REY | GK | 33 | 85 | 1.6M | - | 5 Mùa giải | 7,770 | ||
- | J.CORREA | F(C) | 31 | 84 | 1.1M | - | 1 Mùa giải | 7,875 | ||
- | D.GONZÁLEZ | DM,TV(C) | 33 | 78 | 124k | - | 3 Mùa giải | 12,000 | ||
- | E.BURGOS | HV(C) | 32 | 82 | 565k | - | 4 Mùa giải | 7,875 | ||
- | R.RAMÍREZ | GK | 27 | 78 | 356k | - | 2 Mùa giải | 3,350 | ||
- | D.VIERA | HV(C) | 33 | 81 | 285k | - | 5 Mùa giải | 7,980 | ||
- | G.GIMÉNEZ | DM,TV(C) | 32 | 83 | 697k | - | 2 Mùa giải | 7,875 | ||
- | E.GARCÍA | TV(C) | 30 | 76 | 229k | - | 5 Mùa giải | 7,665 | ||
Rtd | G.MOYANO | TV(C) | 31 | 75 | 143k | - | 3 Mùa giải | 7,875 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | 79 | 32 | 418k | 11.2M | 9,799 | 264,575 |