Real Murcia
ID: 29520
Không rõ | Hạng 2 [-] | Không hiển thị |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Real Murcia: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | J.GARMENDIA | AM(C) | 38 | 73 | 11k | - | 5 Mùa giải | 11,700 | ||
- | J.FLORES | AM(PTC) | 38 | 78 | 26k | - | 3 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | J.ACCIARI | DM,TV(C) | 45 | 82 | 9k | - | 3 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | M.ALBIOL | HV,DM,TV(P) | 42 | 82 | 22k | - | 2 Mùa giải | 12,000 | ||
Rtd | J.MARTÍNEZ | HV(P) | 40 | 79 | 14k | - | 1 Mùa giải | 11,700 | ||
Rtd | C.TETE | AM(PTC),F(PT) | 39 | 79 | 17k | - | 5 Mùa giải | 11,550 | ||
- | E.SATRÚSTEGUI | HV(TC),DM(T) | 33 | 79 | 132k | - | 1 Mùa giải | 11,850 | ||
- | J.CARRASCO | HV(C) | 36 | 76 | 38k | - | 1 Mùa giải | 7,665 | ||
- | J.LEÓN | HV(C) | 29 | 82 | 1.1M | - | 2 Mùa giải | 7,665 | ||
Rtd | R.SÁNCHEZ | AM,F(PT) | 35 | 78 | 58k | - | 2 Mùa giải | 7,875 | ||
- | E.ISRAFILOV | DM,TV(C) | 31 | 82 | 735k | - | 3 Mùa giải | 12,000 | ||
- | F.PUMAR | HV(TC),DM(T) | 34 | 75 | 58k | - | 3 Mùa giải | 8,085 | ||
Rtd | M.GUIRAO | TV,AM(T) | 28 | 75 | 233k | - | 1 Mùa giải | 7,455 | ||
- | F.MARTÍNEZ | GK | 33 | 85 | 1.4M | - | 1 Mùa giải | 7,560 | ||
- | I.CRESPO | GK | 39 | 78 | 39k | - | 1 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | S.GUILLE | HV,DM(C) | 31 | 75 | 157k | - | 1 Mùa giải | 7,665 | ||
Rtd | S.JAUME | HV(PC) | 37 | 79 | 37k | - | 1 Mùa giải | 7,770 | ||
- | G.OLIVA | F(C) | 34 | 77 | 69k | - | 5 Mùa giải | 8,085 | ||
Rtd | X.MARQUÉS | TV(C) | 36 | 77 | 60k | - | 1 Mùa giải | 7,980 | ||
- | A.ORTIZ | TV(C) | 33 | 78 | 119k | - | 1 Mùa giải | 7,875 | ||
Rtd | C.ÁLVAREZ | F(C) | 38 | 73 | 13k | - | 1 Mùa giải | 7,980 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | 78 | 35 | 213k | 4.4M | 9,330 | 195,930 |