AJ Auxerre
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
AJ Auxerre: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | K.DJELLABI | HV,DM,TV(T) | 40 | 80 | giai nghệ | ||
Ban | S.PONTDEMÉ | GK | 36 | 76 | |||
Rtd | S.PUYGRENIER | HV(C) | 42 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | V.GRAGNIC | AM(PTC) | 40 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | F.SAMMARITANO | AM(PTC) | 38 | 80 | giai nghệ | ||
- | L.NABAB | AM(PT),F(PTC) | 35 | 72 | |||
Rtd | A.BABY | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 35 | 77 | giai nghệ | ||
Rtd | J.VIALE | F(C) | 42 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | A.BEN IDIR | DM,TV(C) | 40 | 83 | giai nghệ | ||
Rtd | P.BOUBY | HV(T),DM,TV(TC) | 40 | 80 | giai nghệ | ||
- | C.DIARRA | AM(PT),F(PTC) | 32 | 73 | |||
- | J.CASTELLETTO | HV(C) | 29 | 85 | |||
- | D.LÉON | GK | 31 | 82 | |||
Rtd | H.NDONG | HV(TC) | 31 | 78 | giai nghệ | ||
- | N.GAVORY | HV,DM,TV(T) | 29 | 83 | |||
- | G.LEFEBVRE | DM,TV(C) | 29 | 79 | |||
Rtd | N.STAERCK | HV,DM,TV(C) | 31 | 76 | giai nghệ | ||
- | D.DIARRA | HV(C) | 31 | 72 | |||
- | K.CHÂTELAIN | DM,TV(C) | 30 | 75 | |||
Rtd | D.CAMPS | TV,AM(P) | 33 | 67 | giai nghệ | ||
- | R.AGUILAR | HV,DM,TV(P) | 31 | 88 | |||
- | T.FONTAINE | HV(TC) | 32 | 78 | |||
- | S.SEFIL | HV(C) | 29 | 73 | |||
- | S.KILIC | TV(C),AM(PTC) | 28 | 74 | |||
- | F.FUMU TAMUZO | AM(PT),F(PTC) | 29 | 75 | |||
- | G.BERTHIER | AM(PTC) | 28 | 77 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | 77 | 33 | 442k | 11.5M | 10,276 | 267,180 |