Aachen
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Aachen: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | T.STEHLE | HV(PC) | 43 | 79 | 5k | - | 5 Mùa giải | 11,400 | ||
Rtd | F.LÖHE | GK | 35 | 74 | 69k | - | 2 Mùa giải | 3,500 | ||
Rtd | M.LEJAN | HV(T),DM,TV(TC) | 41 | 75 | 9k | - | 3 Mùa giải | 7,455 | ||
Rtd | T.JERAT | TV(C) | 42 | 77 | 6k | - | 2 Mùa giải | 7,665 | ||
Rtd | T.MOOSMAYER | HV,TV(T) | 44 | 78 | 3k | - | 3 Mùa giải | 7,980 | ||
Rtd | M.NEPPE | HV(P),DM(C) | 37 | 75 | 21k | - | 4 Mùa giải | 7,875 | ||
Rtd | M.YOSHIHARA | F(C) | 32 | 73 | 67k | - | 1 Mùa giải | 7,455 | ||
Rtd | K.THACKRAY | HV(C) | 36 | 75 | 33k | - | 4 Mùa giải | 7,455 | ||
Rtd | B.MÜLLER | DM,TV(C) | 32 | 76 | 122k | - | 2 Mùa giải | 7,665 | ||
Rtd | M.HOFFMANN | HV(C) | 36 | 77 | 41k | - | 1 Mùa giải | 7,665 | ||
- | R.GARCÍA | AM(PTC),F(PT) | 30 | 77 | 256k | - | 3 Mùa giải | 7,560 | ||
Rtd | D.DOWIDAT | TV(C) | 34 | 75 | 60k | - | 5 Mùa giải | 7,455 | ||
Rtd | T.AHRENS | AM(PT),F(PTC) | 31 | 75 | 152k | - | 3 Mùa giải | 7,560 | ||
Rtd | T.UNGER | GK | 39 | 74 | 22k | - | 4 Mùa giải | 3,550 | ||
Rtd | N.OPPER | TV,AM(C) | 32 | 73 | 76k | - | 5 Mùa giải | 3,550 | ||
- | F.ABEL | DM,AM(C),TV(PC) | 34 | 73 | 37k | - | 4 Mùa giải | 3,450 | ||
- | F.GRAUDENZ | AM(PTC) | 32 | 75 | 113k | - | 3 Mùa giải | 7,665 | ||
- | V.MAIER | AM,F(C) | 34 | 75 | 50k | - | 1 Mùa giải | 7,875 | ||
Rtd | M.ZIEBA | AM(PTC) | 37 | 75 | 23k | - | 4 Mùa giải | 7,560 | ||
Rtd | D.BÜHRER | HV,DM,TV(T) | 41 | 70 | 2k | - | 3 Mùa giải | 3,600 | ||
Rtd | J.TAUER | HV(T) | 40 | 77 | 11k | - | 2 Mùa giải | 7,665 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | 75 | 36 | 56k | 1.1M | 6,838 | 143,605 |