Barnsley: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | K.TREACY | AM(PT) | 35 | 77 | 55k | - | 2 Mùa giải | 11,700 | ||
Rtd | L.NYATANGA | HV(TC) | 35 | 78 | 61k | - | 4 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | R.TURNBULL | GK | 39 | 78 | 39k | - | 4 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | J.BAILEY | DM(C),TV(PTC) | 35 | 65 | 4k | - | 4 Mùa giải | 11,700 | ||
Rtd | M.CRANIE | HV,DM(PTC) | 37 | 76 | 26k | - | 3 Mùa giải | 11,400 | ||
- | L.LITA | F(C) | 39 | 67 | 1k | - | 4 Mùa giải | 7,875 | ||
- | J.M'VOTO | HV(C) | 35 | 78 | 62k | - | 5 Mùa giải | 7,980 | ||
- | P.DIGBY | HV,DM,TV(C) | 29 | 76 | 265k | - | 5 Mùa giải | 7,560 | ||
- | J.SCOWEN | HV,DM(P),TV(PC) | 31 | 80 | 397k | - | 4 Mùa giải | 7,455 | ||
- | D.JENNINGS | AM,F(PT) | 31 | 67 | 19k | - | 2 Mùa giải | 7,770 | ||
- | K.HEMMINGS | F(C) | 33 | 75 | 78k | - | 4 Mùa giải | 7,875 | ||
Rtd | S.WINNALL | F(C) | 33 | 74 | 63k | - | 1 Mùa giải | 7,770 | ||
- | C.HOURIHANE | DM,TV,AM(C) | 33 | 82 | 417k | - | 1 Mùa giải | 7,770 | ||
- | L.BERRY | TV(C),AM(PTC) | 31 | 80 | 358k | - | 2 Mùa giải | 7,665 | ||
- | R.OATES | AM(PT),F(PTC) | 29 | 74 | 183k | - | 3 Mùa giải | 1,300 | ||
Rtd | M.PHENIX | F(PTC) | 35 | 68 | 6k | - | 5 Mùa giải | 1,280 | ||
- | J.BREE | HV,DM,TV(PT) | 26 | 83 | 1.8M | - | 3 Mùa giải | 7,455 | ||
- | A.DAVIES | GK | 31 | 80 | 565k | - | 2 Mùa giải | 7,560 | ||
- | B.ABBOTT | TV(TC) | 29 | 70 | 57k | - | 1 Mùa giải | 3,550 | ||
- | D.MCHALE | TV,AM,F(T) | 27 | 65 | 23k | - | 5 Mùa giải | 3,400 | ||
Rtd | N.BOAKYE-YIADOM | TV(C),AM(PTC) | 27 | 70 | 59k | - | 1 Mùa giải | 3,300 | ||
- | M.LALKOVIČ | AM(PT),F(PTC) | 31 | 76 | 168k | - | 5 Mùa giải | 7,980 | ||
- | G.WILLIAMS | HV(PC) | 31 | 76 | 188k | - | 1 Mùa giải | 3,700 | ||
- | M.HOLGATE | HV(PC) | 27 | 85 | 2.3M | - | 2 Mùa giải | 7,665 | ||
- | G.SMITH | HV,DM,TV(T) | 27 | 70 | 59k | - | 3 Mùa giải | 7,770 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | 74 | 31 | 293k | 7.3M | 7,327 | 183,180 |