Munich
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Munich: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | M.VOLZ | HV(PT) | 41 | 82 | 32k | - | 3 Mùa giải | 11,700 | ||
- | E.BEDIA | DM,TV(C) | 35 | 78 | 67k | - | 5 Mùa giải | 15,000 | ||
- | V.RAMA | AM(PT),F(PTC) | 36 | 77 | 35k | - | 5 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | K.BÜLOW | HV,DM(C) | 37 | 78 | 35k | - | 1 Mùa giải | 11,850 | ||
- | D.ADLUNG | TV(C),AM(PTC) | 36 | 74 | 25k | - | 1 Mùa giải | 11,850 | ||
- | A.ANNAN | DM,TV(C) | 37 | 75 | 21k | - | 2 Mùa giải | 21,450 | ||
Rtd | S.HAIN | AM,F(C) | 35 | 77 | 48k | - | 4 Mùa giải | 12,450 | ||
- | D.CLAASEN | AM(PTC) | 34 | 78 | 90k | - | 2 Mùa giải | 11,850 | ||
- | G.KAGELMACHER | HV(PC),DM(C) | 36 | 82 | 165k | - | 4 Mùa giải | 18,450 | ||
- | V.EICHER | GK | 33 | 76 | 182k | - | 1 Mùa giải | 7,560 | ||
Rtd | G.VALLORI | HV(C) | 41 | 77 | 8k | - | 4 Mùa giải | 15,000 | ||
Rtd | R.OKOTIE | F(C) | 36 | 78 | 37k | - | 3 Mùa giải | 15,150 | ||
- | M.ANGHA | HV(PC) | 30 | 80 | 530k | - | 1 Mùa giải | 11,400 | ||
- | I.SÁNCHEZ | HV,DM,TV(C) | 33 | 85 | 803k | - | 3 Mùa giải | 12,150 | ||
TrG | C.SCHINDLER | HV(C) | 34 | 83 | 416k | - | 3 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | D.STAHL | DM,TV(C) | 35 | 78 | 61k | - | 4 Mùa giải | 11,700 | ||
- | S.ORTEGA | GK | 31 | 87 | 3.7M | - | 2 Mùa giải | 11,400 | ||
- | J.WEIGL | DM,TV(C) | 28 | 89 | 7.6M | - | 5 Mùa giải | 11,700 | ||
- | S.HERTNER | HV(TC),DM(T) | 33 | 73 | 77k | - | 3 Mùa giải | 8,085 | ||
Rtd | K.VOLLMANN | AM(PTC),F(PT) | 30 | 72 | 97k | - | 5 Mùa giải | 7,665 | ||
Rtd | M.NETOLITZKY | GK | 30 | 75 | 230k | - | 5 Mùa giải | 7,455 | ||
- | K.FRITZ | GK | 34 | 70 | 27k | - | 1 Mùa giải | 7,455 | ||
Rtd | F.HÜRZELER | TV(C),AM(PTC) | 31 | 70 | 39k | - | 2 Mùa giải | 7,560 | ||
- | M.WITTEK | HV,DM,TV(T) | 28 | 85 | 2.2M | - | 1 Mùa giải | 12,150 | ||
- | K.SIMON | AM,F(PT) | 33 | 76 | 89k | - | 2 Mùa giải | 12,000 | ||
- | J.MARTON | AM(PT),F(PTC) | 28 | 72 | 112k | - | 1 Mùa giải | 3,400 | ||
- | M.WOLF | HV,DM,TV,AM(P) | 28 | 88 | 5.7M | - | 2 Mùa giải | 11,850 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | 78 | 33 | 841k | 22.7M | 11,554 | 311,980 |