UNAM Pumas
ID: 29520
Không rõ | Hạng 1 [-] | Không hiển thị |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
UNAM Pumas: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | I.SOSA | AM(PT),F(PTC) | 37 | 80 | 48k | - | 1 Mùa giải | 18,300 | ||
Rtd | Y.GUTIÉRREZ | GK | 43 | 80 | 20k | - | 4 Mùa giải | 11,550 | ||
Rtd | D.LUDUEÑA | AM(PTC) | 41 | 83 | 39k | - | 4 Mùa giải | 12,300 | ||
Rtd | D.VERÓN | HV(PC) | 44 | 85 | 22k | - | 4 Mùa giải | 18,300 | ||
Rtd | F.ESPINOSA | HV(P),DM,TV(C) | 40 | 78 | 13k | - | 3 Mùa giải | 8,190 | ||
Rtd | D.LÓPEZ | F(C) | 40 | 83 | 41k | - | 5 Mùa giải | 12,300 | ||
Rtd | D.CABRERA | DM,TV(C) | 34 | 75 | 57k | - | 4 Mùa giải | 15,000 | ||
Rtd | A.PALACIOS | GK | 43 | 84 | 67k | - | 1 Mùa giải | 15,150 | ||
Rtd | G.ALCOBA | HV(PC) | 39 | 80 | 30k | - | 2 Mùa giải | 18,150 | ||
Rtd | A.SALDÍVAR | GK | 34 | 76 | 139k | - | 4 Mùa giải | 12,300 | ||
- | É.VERA | HV(TC),DM(C) | 32 | 73 | 77k | - | 2 Mùa giải | 8,190 | ||
Rtd | E.HERRERA | F(C) | 35 | 78 | 52k | - | 2 Mùa giải | 18,750 | ||
- | L.FUENTES | HV(TC) | 37 | 83 | 146k | - | 4 Mùa giải | 15,000 | ||
- | M.BRITOS | F(C) | 35 | 77 | 50k | - | 5 Mùa giải | 15,300 | ||
Rtd | J.CORTÉS | TV(C),AM(PTC) | 34 | 73 | 37k | - | 4 Mùa giải | 18,450 | ||
Rtd | J.GARCÍA | HV(PC) | 32 | 78 | 170k | - | 5 Mùa giải | 11,700 | ||
Rtd | A.NIETO | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | 150k | - | 2 Mùa giải | 11,400 | ||
- | J.VAN RANKIN | HV,DM(PT) | 30 | 84 | 1.8M | - | 4 Mùa giải | 12,000 | ||
Rtd | R.RAMÍREZ | F(PTC) | 30 | 78 | 275k | - | 5 Mùa giải | 7,875 | ||
- | A.MENDOZA | HV(T),DM,TV(TC) | 30 | 78 | 302k | - | 2 Mùa giải | 7,770 | ||
- | L.QUINTANA | HV(C) | 32 | 73 | 76k | - | 1 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | B.MAGAÑA | GK | 30 | 75 | 229k | - | 1 Mùa giải | 3,600 | ||
- | K.ESCAMILLA | DM,TV(C) | 30 | 82 | 1.0M | - | 3 Mùa giải | 7,455 | ||
- | M.PÉREZ | AM(PTC),F(PT) | 31 | 76 | 175k | - | 1 Mùa giải | 3,600 | ||
- | S.TORALES | DM,TV,AM(C) | 32 | 73 | 72k | - | 2 Mùa giải | 12,000 | ||
- | J.RAMIS | AM(PT),F(PTC) | 34 | 78 | 78k | - | 1 Mùa giải | 11,400 | ||
Rtd | R.VALDÉZ | DM,TV(C) | 29 | 75 | 228k | - | 4 Mùa giải | 7,455 | ||
- | P.JÁQUEZ | HV(C) | 28 | 79 | 384k | - | 5 Mùa giải | 7,560 | ||
- | J.GALLARDO | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 87 | 3.7M | - | 5 Mùa giải | 7,665 | ||
- | O.ISLAS | AM,F(PT) | 28 | 77 | 308k | - | 2 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | G.MENA | HV,DM(PT) | 29 | 72 | 111k | - | 2 Mùa giải | 3,450 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | 78 | 34 | 323k | 10.0M | 11,216 | 347,700 |