Gimnasia La Plata
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Gimnasia La Plata: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | L.LICHT | HV,DM,TV(T) | 43 | 77 | 5k | - | 5 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | N.NAVARRO | GK | 39 | 83 | 179k | - | 3 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | O.BARSOTTINI | HV(C) | 42 | 78 | 6k | - | 3 Mùa giải | 11,850 | ||
- | O.BENÍTEZ | HV(C) | 32 | 78 | 155k | - | 3 Mùa giải | 12,000 | ||
- | M.GARCÍA | HV,DM,TV,AM(T) | 32 | 83 | 725k | - | 5 Mùa giải | 11,550 | ||
Rtd | F.OREJA | HV,DM(PT) | 41 | 80 | 14k | - | 2 Mùa giải | 11,550 | ||
Rtd | Á.FERNÁNDEZ | TV,AM(PTC) | 38 | 78 | 24k | - | 1 Mùa giải | 18,600 | ||
- | M.CORONEL | HV(PC) | 35 | 78 | 68k | - | 5 Mùa giải | 11,850 | ||
- | I.PÉREZ | TV(TC),AM(C) | 33 | 75 | 84k | - | 5 Mùa giải | 11,700 | ||
- | A.MEDINA | AM(C),F(PTC) | 40 | 77 | 9k | - | 1 Mùa giải | 11,400 | ||
Rtd | O.POUSO | DM,TV(C) | 44 | 78 | 4k | - | 3 Mùa giải | 11,850 | ||
- | N.FERNÁNDEZ | TV,AM(PC) | 34 | 88 | 1.5M | - | 5 Mùa giải | 12,300 | ||
- | M.MEZA | TV,AM(PT) | 32 | 86 | 1.3M | - | 3 Mùa giải | 11,700 | ||
- | I.JAÚREGUI | HV,DM(T),TV(TC) | 28 | 77 | 307k | - | 2 Mùa giải | 7,875 | ||
- | D.MILOC | DM,TV(C) | 33 | 80 | 198k | - | 1 Mùa giải | 11,850 | ||
- | I.LACHALDE | TV,AM(PT) | 29 | 67 | 30k | - | 4 Mùa giải | 7,665 | ||
Rtd | S.VELÁZQUEZ | HV,DM,TV(P) | 33 | 82 | 391k | - | 2 Mùa giải | 8,190 | ||
- | P.VEGETTI | F(C) | 35 | 83 | 244k | - | 2 Mùa giải | 11,850 | ||
- | J.MENDOZA | AM(PTC),F(PT) | 31 | 76 | 161k | - | 2 Mùa giải | 11,700 | ||
- | E.BONIFACIO | HV,DM,TV(P) | 29 | 78 | 334k | - | 4 Mùa giải | 7,980 | ||
- | D.NICOLAIEVSKY | DM(C),TV(PC) | 31 | 75 | 161k | - | 1 Mùa giải | 7,665 | ||
- | W.BOU | AM,F(C) | 30 | 84 | 1.5M | - | 2 Mùa giải | 7,455 | ||
Rtd | J.POCHOLO | TV(C) | 30 | 72 | 110k | - | 4 Mùa giải | 3,450 | ||
- | Y.BONNIN | GK | 33 | 76 | 178k | - | 1 Mùa giải | 7,665 | ||
- | N.MAZZOLA | F(C) | 34 | 78 | 80k | - | 4 Mùa giải | 11,700 | ||
Rtd | R.BRUM | DM,TV(C) | 40 | 73 | 5k | - | 2 Mùa giải | 12,000 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | 78 | 34 | 303k | 7.8M | 10,657 | 277,095 |