Ankaraspor
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Ankaraspor: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | B.SORO | HV,DM(C) | 38 | 74 | 14k | - | 2 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | B.AZİZ | HV,DM,TV,AM(T) | 38 | 76 | 18k | - | 2 Mùa giải | 8,085 | ||
Rtd | M.YILDIZ | F(C) | 42 | 73 | 2k | - | 4 Mùa giải | 11,400 | ||
Rtd | N.ÇÜRÜKSU | HV(C) | 39 | 79 | 20k | - | 3 Mùa giải | 11,400 | ||
- | F.ŞEKER | HV,DM(P) | 32 | 74 | 98k | - | 4 Mùa giải | 3,550 | ||
Rtd | F.AKYOL | HV(PT),DM(C) | 34 | 73 | 42k | - | 1 Mùa giải | 7,455 | ||
Rtd | B.KARDEŞ | HV(PTC) | 30 | 68 | 33k | - | 4 Mùa giải | 7,665 | ||
Rtd | R.BAŞDAĞ | DM,TV(C) | 45 | 77 | 2k | - | 2 Mùa giải | 11,700 | ||
Rtd | M.YELKEN | TV,AM(PT) | 35 | 70 | 11k | - | 2 Mùa giải | 7,560 | ||
- | E.KAFKASYALI | GK | 38 | 73 | 23k | - | 5 Mùa giải | 7,875 | ||
Rtd | L.MOUITHYS | F(C) | 38 | 78 | 19k | - | 2 Mùa giải | 7,875 | ||
- | T.TISDELL | AM,F(PT) | 32 | 77 | 146k | - | 4 Mùa giải | 7,980 | ||
Rtd | C.ERDEM | AM,F(C) | 36 | 73 | 17k | - | 1 Mùa giải | 7,770 | ||
- | D.GÜÇLÜ | AM(PTC) | 38 | 67 | 2k | - | 4 Mùa giải | 7,665 | ||
Rtd | G.GÜZEL | TV,AM(C) | 37 | 67 | 3k | - | 4 Mùa giải | 7,980 | ||
Rtd | A.ERGİN | HV,DM,AM(P),TV(PC) | 37 | 73 | 16k | - | 4 Mùa giải | 7,665 | ||
Rtd | E.METOĞLU | F(C) | 34 | 73 | 33k | - | 3 Mùa giải | 7,665 | ||
- | C.ARICI | HV,DM(P) | 37 | 67 | 3k | - | 4 Mùa giải | 7,665 | ||
Rtd | A.GÖRK | HV(C) | 40 | 73 | 5k | - | 1 Mùa giải | 11,550 | ||
Rtd | E.KILIÇASLAN | AM(PT),F(PTC) | 39 | 77 | 12k | - | 2 Mùa giải | 11,400 | ||
Rtd | A.SAHIN | GK | 46 | 76 | 4k | - | 4 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | M.REİS | TV,AM(C) | 39 | 73 | 8k | - | 5 Mùa giải | 11,700 | ||
- | U.NAYIR | F(C) | 30 | 84 | 1.5M | - | 5 Mùa giải | 8,190 | ||
- | T.KAÇAR | DM,TV(C) | 30 | 75 | 215k | - | 3 Mùa giải | 7,665 | ||
Rtd | K.SHARIPOV | F(PTC) | 32 | 67 | 13k | - | 5 Mùa giải | 3,300 | ||
- | A.KESİM | HV(PC) | 34 | 73 | 41k | - | 5 Mùa giải | 7,770 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | 73 | 36 | 90k | 2.3M | 8,467 | 220,150 |