Vannes OC
ID: 29520
Không rõ | Hạng 2 [-] | Không hiển thị |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Vannes OC: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | Y.GOMEZ | DM,TV(C) | 42 | 70 | giai nghệ | ||
Rtd | C.GAFFORY | AM,F(P) | 35 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | D.SUAREZ | F(C) | 44 | 75 | giai nghệ | ||
Rtd | S.PELÉ | HV,DM(C) | 42 | 80 | giai nghệ | ||
Rtd | A.BANGOURA | TV,AM(P) | 38 | 79 | giai nghệ | ||
Rtd | J.BÉDÉNIK | GK | 45 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | H.CAKIN | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 31 | 68 | giai nghệ | ||
Rtd | C.COUÉ | HV(TC) | 42 | 77 | giai nghệ | ||
- | N.BÉREAUD | AM,F(PT) | 32 | 70 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | J.ANCEAUX | GK | 32 | 73 | giai nghệ | ||
Rtd | V.REYDEL | HV(P) | 34 | 77 | giai nghệ | ||
Rtd | M.SANCHEZ | AM,F(C) | 34 | 77 | giai nghệ | ||
Rtd | J.LE ROUZIC | GK | 36 | 79 | giai nghệ | ||
Rtd | Q.ROUGER | AM(PTC) | 33 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | F.DUFRENNES | F(C) | 36 | 76 | giai nghệ | ||
- | A.PETIT | GK | 32 | 76 | |||
Rtd | A.BIZOLON | HV(C) | 30 | 73 | giai nghệ | ||
- | S.LAWSON | HV(P),DM,TV(PC) | 30 | 73 | |||
Rtd | T.VAUVY | F(C) | 38 | 74 | giai nghệ | ||
Rtd | S.RIDJALI | DM,TV(C) | 31 | 73 | giai nghệ | ||
Rtd | P.TALMONT | HV(TC) | 47 | 76 | giai nghệ |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | 75 | 36 | 63k | 1.3M | 7,280 | 152,890 |