Darlington
ID: 29520
Hạng 5 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Darlington: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ngày | Thay đổi | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | G.SMITH | TV(C) | 40 | 70 | 2k | 11 Th11 15 | 2 | ||
Rtd | L.HATCH | F(C) | 40 | 70 | 2k | 2 Th12 09 | 3 | ||
Rtd | P.KAZIMIERCZAK | GK | 36 | 65 | 7k | 22 Th10 19 | 7 | ||
Rtd | J.SPICER | TV(PC) | 40 | 75 | 8k | 21 Th08 12 | 2 | ||
Rtd | A.SODJE | F(C) | 44 | 75 | 2k | 1 Th12 14 | 3 | ||
Rtd | D.DOWSON | F(PTC) | 35 | 68 | 5k | 3 Th12 10 | 5 | ||
Ban | S.THOMPSON | F(C) | 35 | 66 | 5k | 17 Th02 19 | 1 | ||
Ban | R.AUGER | HV,DM,TV(P) | 29 | 68 | 33k | 2 Th12 16 | 6 | ||
Rtd | G.BROWN | HV(PC) | 40 | 64 | 1k | 25 Th03 14 | 2 | ||
Rtd | G.ARMSTRONG | F(C) | 40 | 65 | 1k | - | 0 | ||
Rtd | R.BYRNE | HV(T) | 42 | 75 | 4k | 25 Th11 09 | 3 | ||
Rtd | J.BENNETT | TV(C) | 35 | 67 | 6k | - | 0 | ||
Rtd | D.HOPSON | TV(C) | 31 | 68 | 22k | 27 Th03 13 | 3 | ||
Rtd | M.BELL | GK | 41 | 62 | 1k | - | 0 | ||
- | A.REED | DM,TV(C) | 32 | 72 | 58k | 5 Th11 19 | 1 | ||
Rtd | J.CAMPBELL | F(C) | 35 | 65 | 4k | 3 Th09 17 | 9 | ||
Rtd | D.LAMBERT | TV,AM(TC) | 30 | 63 | 13k | - | 0 | ||
Rtd | B.WEEDON | HV(T) | 35 | 60 | 1k | - | 0 | ||
Rtd | J.BRACKSTONE | HV(T) | 39 | 66 | 1k | - | 0 | ||
Rtd | C.JAMES | HV,DM,TV(T) | 41 | 70 | 2k | 4 Th12 09 | 4 | ||
Rtd | M.PLUMMER | HV(C) | 35 | 65 | 4k | 12 Th03 13 | 3 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | 67 | 36 | 9k | 182k | 2,911 | 61,140 |