Gimnàstic Tarragona
ID: 29520
Không rõ | Hạng 2 [-] | Không hiển thị |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Gimnàstic Tarragona: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | M.REINA | GK | 39 | 80 | 91k | - | 1 Mùa giải | 11,550 | ||
- | L.JÚNIOR | AM(PT),F(PTC) | 33 | 82 | 375k | - | 3 Mùa giải | 11,550 | ||
Rtd | X.CAMPOS | HV(PC),DM(P) | 42 | 78 | 7k | - | 2 Mùa giải | 7,875 | ||
Rtd | G.AZKORRA | F(C) | 41 | 74 | 4k | - | 3 Mùa giải | 11,550 | ||
Rtd | M.MARTÍNEZ | HV,DM(C) | 43 | 78 | 5k | - | 2 Mùa giải | 11,700 | ||
Rtd | R.GIMENO | HV,DM(C) | 44 | 80 | 6k | - | 1 Mùa giải | 11,400 | ||
- | P.BUESO | HV(TC) | 39 | 78 | 26k | - | 5 Mùa giải | 11,550 | ||
Rtd | D.ROCHA | TV(C),AM(PTC) | 39 | 80 | 31k | - | 3 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | J.MOSSA | HV,DM(T) | 35 | 80 | 111k | - | 1 Mùa giải | 8,295 | ||
Rtd | R.VERDÚ | HV,DM(T) | 39 | 78 | 17k | - | 3 Mùa giải | 7,770 | ||
- | P.MARÍ | HV(C) | 30 | 86 | 2.3M | - | 1 Mùa giải | 11,400 | ||
- | J.PIOJO | AM,F(PT) | 34 | 79 | 82k | - | 1 Mùa giải | 7,875 | ||
Rtd | B.AARÓN | AM(PT) | 40 | 73 | 6k | - | 1 Mùa giải | 7,980 | ||
- | M.DE LA ESPADA | F(C) | 38 | 78 | 20k | - | 4 Mùa giải | 7,875 | ||
Rtd | B.ALEMÁN | TV(C) | 35 | 73 | 28k | - | 3 Mùa giải | 7,980 | ||
- | M.MARTÍNEZ | TV,AM(C) | 38 | 72 | 12k | - | 1 Mùa giải | 7,770 | ||
- | F.GINER | AM,F(T) | 35 | 78 | 55k | - | 3 Mùa giải | 7,875 | ||
Rtd | J.MILLÁN | F(C) | 30 | 75 | 206k | - | 5 Mùa giải | 7,980 | ||
Rtd | M.LUISMI | AM(PTC) | 40 | 77 | 11k | - | 5 Mùa giải | 7,875 | ||
Rtd | J.LUISMI | AM(PTC) | 40 | 76 | 10k | - | 5 Mùa giải | 7,560 | ||
- | G.VALENTÍN | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 82 | 994k | - | 4 Mùa giải | 7,665 | ||
- | J.CALAVERA | HV,DM(P) | 28 | 78 | 346k | - | 4 Mùa giải | 3,550 | ||
Rtd | R.GARCÍA | AM(C),F(PTC) | 37 | 79 | 34k | - | 5 Mùa giải | 8,295 | ||
Rtd | X.MUÑOZ | AM(PTC) | 43 | 82 | 16k | - | 2 Mùa giải | 11,700 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | 78 | 37 | 202k | 4.8M | 8,932 | 214,390 |