Gimnàstic Tarragona
ID: 29520
Không rõ | Hạng 2 [-] | Không hiển thị |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Gimnàstic Tarragona: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ngày | Thay đổi | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | M.REINA | GK | 39 | 80 | 91k | 9 Th12 23 | 2 | ||
- | L.JÚNIOR | AM(PT),F(PTC) | 33 | 82 | 375k | 26 Th06 22 | 1 | ||
Rtd | X.CAMPOS | HV(PC),DM(P) | 42 | 78 | 7k | 26 Th02 22 | 2 | ||
Rtd | G.AZKORRA | F(C) | 41 | 74 | 4k | 15 Th09 18 | 1 | ||
Rtd | M.MARTÍNEZ | HV,DM(C) | 43 | 78 | 5k | 6 Th12 16 | 2 | ||
Rtd | R.GIMENO | HV,DM(C) | 44 | 80 | 6k | 7 Th07 12 | 2 | ||
- | P.BUESO | HV(TC) | 39 | 78 | 26k | 7 Th12 16 | 2 | ||
Rtd | D.ROCHA | TV(C),AM(PTC) | 39 | 80 | 31k | 3 Th10 15 | 2 | ||
Rtd | J.MOSSA | HV,DM(T) | 35 | 80 | 111k | 26 Th06 22 | 2 | ||
Rtd | R.VERDÚ | HV,DM(T) | 39 | 78 | 17k | - | 0 | ||
- | P.MARÍ | HV(C) | 30 | 86 | 2.3M | 7 Th07 23 | 1 | ||
- | J.PIOJO | AM,F(PT) | 34 | 79 | 82k | 5 Th05 13 | 4 | ||
Rtd | B.AARÓN | AM(PT) | 40 | 73 | 6k | 17 Th06 16 | 1 | ||
- | M.DE LA ESPADA | F(C) | 38 | 78 | 20k | 6 Th12 16 | 1 | ||
Rtd | B.ALEMÁN | TV(C) | 35 | 73 | 28k | 2 Th04 19 | 1 | ||
- | M.MARTÍNEZ | TV,AM(C) | 38 | 72 | 12k | 28 Th08 23 | 6 | ||
- | F.GINER | AM,F(T) | 35 | 78 | 55k | 3 Th07 13 | 2 | ||
Rtd | J.MILLÁN | F(C) | 30 | 75 | 206k | 3 Th10 15 | 3 | ||
Rtd | M.LUISMI | AM(PTC) | 40 | 77 | 11k | - | 0 | ||
Rtd | J.LUISMI | AM(PTC) | 40 | 76 | 10k | 13 Th03 14 | 1 | ||
- | G.VALENTÍN | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 82 | 994k | 19 Th07 17 | 4 | ||
- | J.CALAVERA | HV,DM(P) | 28 | 78 | 346k | 23 Th01 24 | 2 | ||
Rtd | R.GARCÍA | AM(C),F(PTC) | 37 | 79 | 34k | 14 Th09 13 | 1 | ||
Rtd | X.MUÑOZ | AM(PTC) | 43 | 82 | 16k | 14 Th03 15 | 2 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | 78 | 37 | 202k | 4.8M | 8,932 | 214,390 |