SC Heerenveen
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
SC Heerenveen: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | J.BUIJS | HV,DM(C) | 35 | 78 | 65k | - | 5 Mùa giải | 12,300 | ||
Rtd | J.VAN DEN BERG | HV,DM,TV(C) | 38 | 82 | 85k | - | 4 Mùa giải | 11,850 | ||
- | K.NORDFELDT | GK | 34 | 82 | 544k | - | 4 Mùa giải | 18,300 | ||
- | M.DE ROON | HV,DM,TV(C) | 33 | 90 | 4.2M | - | 4 Mùa giải | 15,150 | ||
- | S.MARZO | HV(PC) | 33 | 76 | 99k | - | 2 Mùa giải | 11,850 | ||
- | D.SCHMIDT | HV,DM(P) | 32 | 76 | 137k | - | 1 Mùa giải | 11,700 | ||
- | K.OTIGBA | HV(C) | 31 | 74 | 121k | - | 2 Mùa giải | 12,000 | ||
- | M.UTH | AM,F(C) | 32 | 84 | 812k | - | 2 Mùa giải | 18,300 | ||
- | P.VAN ANHOLT | HV(PT),DM(C) | 33 | 75 | 86k | - | 1 Mùa giải | 15,150 | ||
Rtd | T.DALGAARD | F(C) | 40 | 76 | 8k | - | 2 Mùa giải | 12,150 | ||
Rtd | V.NORING | GK | 33 | 76 | 188k | - | 2 Mùa giải | 11,850 | ||
- | L.SLAGVEER | AM,F(PTC) | 30 | 78 | 292k | - | 5 Mùa giải | 12,000 | ||
- | J.STREUTKER | HV(C) | 31 | 77 | 209k | - | 1 Mùa giải | 7,665 | ||
- | S.VARGA | AM(PTC) | 29 | 74 | 190k | - | 1 Mùa giải | 7,560 | ||
- | J.VAN AKEN | HV(C) | 29 | 78 | 334k | - | 5 Mùa giải | 11,700 | ||
- | M.THORSBY | DM,TV,AM(C) | 27 | 86 | 2.7M | - | 1 Mùa giải | 7,770 | ||
- | S.LARSSON | AM(TC) | 31 | 83 | 1.0M | - | 2 Mùa giải | 15,150 | ||
Rtd | M.DE FOCKERT | GK | 29 | 75 | 234k | - | 5 Mùa giải | 3,300 | ||
- | P.VAN AMERSFOORT | TV,AM,F(C) | 28 | 82 | 1.1M | - | 2 Mùa giải | 7,665 | ||
- | R.VAN KOESVELD | HV(C) | 29 | 75 | 227k | - | 1 Mùa giải | 7,455 | ||
- | S.THERN | TV(C),AM(PTC) | 31 | 80 | 368k | - | 4 Mùa giải | 12,150 | ||
- | Y.NAMLI | TV(C),AM(PTC) | 29 | 82 | 1.1M | - | 5 Mùa giải | 7,770 | ||
- | H.VEERMAN | F(C) | 33 | 81 | 254k | - | 2 Mùa giải | 8,085 | ||
- | P.HUSER | F(PTC) | 29 | 72 | 111k | - | 4 Mùa giải | 3,500 | ||
- | J.ST. JUSTE | HV(PC) | 27 | 87 | 3.9M | - | 1 Mùa giải | 11,700 | ||
- | J.BIKEL | DM,TV(C) | 28 | 82 | 1.1M | - | 1 Mùa giải | 7,665 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | 79 | 31 | 760k | 19.7M | 10,835 | 281,735 |