Chivas USA
ID: 29520
Không rõ | Hạng 1 [-] | Không hiển thị |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Chivas USA: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | N.REO-COKER | HV(P),DM,TV(C) | 39 | 70 | 3k | - | 3 Mùa giải | 15,150 | ||
Rtd | H.THOMAS | DM,TV(C) | 39 | 73 | 8k | - | 5 Mùa giải | 12,000 | ||
Rtd | A.PELLETIERI | DM,TV(C) | 41 | 82 | 32k | - | 3 Mùa giải | 12,150 | ||
Rtd | F.BORJA | F(C) | 41 | 84 | 41k | - | 3 Mùa giải | 15,150 | ||
Rtd | E.ÁVILA | HV,DM(P),TV,AM(PTC) | 36 | 78 | 46k | - | 5 Mùa giải | 8,190 | ||
Rtd | D.KENNEDY | GK | 41 | 78 | 20k | - | 2 Mùa giải | 11,400 | ||
Rtd | T.LOCHHEAD | HV,DM,TV(T) | 42 | 79 | 8k | - | 5 Mùa giải | 7,980 | ||
Rtd | O.MINDA | DM,TV(C) | 40 | 82 | 41k | - | 5 Mùa giải | 11,850 | ||
Ban | M.RIVERO | TV,AM(C) | 34 | 80 | 146k | - | 2 Mùa giải | 11,550 | ||
Rtd | N.STURGIS | DM(C),TV(PC) | 36 | 70 | 7k | - | 5 Mùa giải | 11,400 | ||
Rtd | M.CHÁVEZ | AM,F(PT) | 40 | 80 | 16k | - | 1 Mùa giải | 11,550 | ||
Ban | A.JEAN-BAPTISTE | HV(C) | 31 | 74 | 118k | - | 3 Mùa giải | 11,550 | ||
Rtd | J.HURTADO | HV(C) | 39 | 82 | 62k | - | 1 Mùa giải | 12,000 | ||
Rtd | A.KAJI | HV,DM,TV(P) | 44 | 83 | 16k | - | 1 Mùa giải | 12,450 | ||
Rtd | R.FINLEY | F(C) | 33 | 76 | 90k | - | 2 Mùa giải | 7,665 | ||
Rtd | K.TYRPAK | TV,AM(PT),F(PTC) | 32 | 73 | 72k | - | 4 Mùa giải | 3,450 | ||
Ban | T.SPANGENBERG | GK | 33 | 73 | 110k | - | 1 Mùa giải | 3,450 | ||
Rtd | M.DUNN | DM,TV(C) | 30 | 72 | 106k | - | 3 Mùa giải | 3,400 | ||
Rtd | M.NWILOH | HV(C) | 33 | 70 | 20k | - | 4 Mùa giải | 3,350 | ||
Rtd | E.EBERT | HV(PC) | 39 | 70 | 3k | - | 5 Mùa giải | 3,300 | ||
Rtd | E.OROZCO | HV(PC) | 32 | 70 | 29k | - | 5 Mùa giải | 3,450 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | 76 | 36 | 47k | 994k | 9,163 | 192,435 |