Macclesfield FC: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | E.SODJE | HV(C) | 51 | 68 | giai nghệ | ||
Rtd | C.HOLROYD | F(C) | 37 | 65 | giai nghệ | ||
Rtd | W.FAIRHURST | AM(P),F(PC) | 35 | 70 | giai nghệ | ||
Rtd | D.WHITAKER | TV(PTC) | 43 | 71 | giai nghệ | ||
Rtd | P.TURNBULL | TV(C) | 35 | 68 | giai nghệ | ||
Rtd | S.GWYNNE | TV(T) | 36 | 70 | giai nghệ | ||
Rtd | W.HAINING | HV,DM(C) | 41 | 67 | giai nghệ | ||
- | A.MOKE | TV,AM(PTC) | 34 | 69 | |||
Rtd | K.BROWN | AM(PT),F(PTC) | 32 | 67 | giai nghệ | ||
- | A.HALLS | HV,DM(P) | 32 | 68 | |||
Rtd | D.GONZÁLEZ | DM,TV,AM(C) | 34 | 75 | giai nghệ | ||
Rtd | R.TAYLOR | GK | 34 | 65 | giai nghệ | ||
Rtd | R.BRANAGAN | GK | 32 | 67 | giai nghệ | ||
- | P.LEWIS | DM,TV(C) | 29 | 73 | Cầu thủ tự do | ||
- | A.GNAHOUA | AM(PT),F(PTC) | 31 | 75 | Cầu thủ tự do | ||
- | S.BARROW | HV,DM,TV(T) | 35 | 65 | |||
Rtd | G.PILKINGTON | HV(PC) | 42 | 68 | giai nghệ | ||
- | D.ROUSE | TV(C),AM(PTC) | 34 | 65 | |||
- | D.COWAN | HV(PC) | 28 | 68 | |||
Rtd | M.LAVELLE-MOORE | F(C) | 29 | 65 | giai nghệ | ||
Rtd | J.HARDIKER | HV(C) | 41 | 64 | giai nghệ |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | 68 | 35 | 25k | 535k | 2,341 | 49,165 |