Dynamo Moskva
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Dynamo Moskva: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | C.SAMBA | HV(C) | 40 | 78 | 14k | - | 5 Mùa giải | 27,600 | ||
Rtd | Y.ZHIRKOV | HV,DM,TV(T) | 40 | 80 | 21k | - | 2 Mùa giải | 27,600 | ||
Rtd | T.DOUGLAS | HV(C) | 36 | 78 | 48k | - | 5 Mùa giải | 28,050 | ||
- | B.DZSUDZSÁK | AM(PTC),F(PT) | 37 | 79 | 32k | - | 4 Mùa giải | 30,900 | ||
- | A.BÜTTNER | HV,DM,TV,AM(T) | 35 | 80 | 111k | - | 5 Mùa giải | 21,450 | ||
Rtd | V.GABULOV | GK | 40 | 85 | 187k | - | 5 Mùa giải | 27,750 | ||
- | A.SHUNIN | GK | 37 | 85 | 479k | - | 2 Mùa giải | 24,450 | ||
- | F.SMOLOV | F(C) | 34 | 87 | 907k | - | 5 Mùa giải | 21,450 | ||
- | A.KOKORIN | AM,F(PC) | 33 | 83 | 515k | - | 1 Mùa giải | 30,900 | ||
Rtd | I.DENISOV | DM,TV(C) | 39 | 86 | 145k | - | 3 Mùa giải | 44,550 | ||
- | T.HUBOCAN | HV(PTC) | 38 | 77 | 21k | - | 3 Mùa giải | 30,900 | ||
- | A.IONOV | AM(PT),F(PTC) | 35 | 83 | 259k | - | 5 Mùa giải | 24,750 | ||
- | M.VALBUENA | AM(PTC),F(PT) | 39 | 83 | 60k | - | 3 Mùa giải | 49,200 | ||
Rtd | W.VAINQUEUR | DM,TV(C) | 35 | 80 | 107k | - | 4 Mùa giải | 24,600 | ||
Rtd | K.KURANYI | F(C) | 42 | 83 | 23k | - | 3 Mùa giải | 24,450 | ||
Rtd | G.SCHILDENFELD | HV(C) | 39 | 82 | 63k | - | 4 Mùa giải | 18,150 | ||
Rtd | B.ROTENBERG | HV,DM,TV(P) | 37 | 70 | 6k | - | 1 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | A.KOZLOV | HV,DM(P) | 37 | 80 | 57k | - | 2 Mùa giải | 24,450 | ||
- | A.YUSUPOV | DM,TV,AM(C) | 34 | 85 | 570k | - | 3 Mùa giải | 21,450 | ||
- | P.SOLOMATIN | AM,F(PTC) | 31 | 78 | 228k | - | 4 Mùa giải | 12,000 | ||
Rtd | R.BEREZOVSKY | GK | 49 | 82 | 6k | - | 4 Mùa giải | 11,700 | ||
- | A.PANYUKOV | F(C) | 29 | 77 | 289k | - | 2 Mùa giải | 8,085 | ||
- | R.ZOBNIN | DM(C),TV(PC) | 30 | 87 | 3.5M | - | 2 Mùa giải | 8,190 | ||
Rtd | A.ILJIN | AM(PT),F(PTC) | 31 | 75 | 148k | - | 3 Mùa giải | 7,455 | ||
Rtd | A.YARMOLITSKIY | HV(C) | 30 | 75 | 220k | - | 2 Mùa giải | 7,665 | ||
- | G.MOROZOV | HV,DM,TV(PT) | 29 | 80 | 558k | - | 2 Mùa giải | 7,770 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | 80 | 36 | 333k | 8.6M | 22,049 | 573,285 |