Lanús
ID: 29520
Không rõ | Hạng 1 [-] | Không hiển thị |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Lanús: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | L.ACOSTA | TV(C),AM,F(PT) | 36 | 85 | 280k | - | 1 Mùa giải | 18,150 | ||
- | N.AGUIRRE | TV,AM(TC) | 33 | 75 | 75k | - | 5 Mùa giải | 15,000 | ||
- | C.CHÁVEZ | TV(C),AM(PTC) | 37 | 78 | 32k | - | 3 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | C.ARAUJO | HV,DM(PT) | 42 | 80 | 11k | - | 1 Mùa giải | 15,150 | ||
Rtd | M.VELÁZQUEZ | HV,DM,TV(T) | 44 | 81 | 8k | - | 2 Mùa giải | 18,150 | ||
Rtd | M.FRITZLER | DM,TV(C) | 37 | 78 | 32k | - | 3 Mùa giải | 18,150 | ||
- | D.BRAGHIERI | HV(C) | 37 | 79 | 39k | - | 2 Mùa giải | 15,000 | ||
- | L.MELANO | F(C) | 31 | 80 | 375k | - | 2 Mùa giải | 15,000 | ||
Rtd | M.ZAPATA | DM(C),TV(PC) | 44 | 78 | 4k | - | 5 Mùa giải | 8,190 | ||
Rtd | D.BARISONE | HV(C) | 34 | 80 | 153k | - | 2 Mùa giải | 11,400 | ||
- | V.AYALA | HV(P),DM,TV(PC) | 36 | 77 | 42k | - | 5 Mùa giải | 21,600 | ||
Rtd | J.ORTÍZ | DM,TV(C) | 39 | 78 | 17k | - | 5 Mùa giải | 18,150 | ||
- | A.SILVA | TV,AM(P) | 34 | 84 | 475k | - | 4 Mùa giải | 18,150 | ||
- | G.GÓMEZ | HV(C) | 31 | 89 | 7.2M | - | 3 Mùa giải | 11,850 | ||
- | M.IBÁÑEZ | GK | 37 | 78 | 71k | - | 4 Mùa giải | 11,550 | ||
- | Ó.BENÍTEZ | AM,F(PTC) | 31 | 77 | 194k | - | 3 Mùa giải | 11,700 | ||
- | N.PASQUINI | HV,DM,TV,AM(T) | 33 | 82 | 412k | - | 3 Mùa giải | 11,700 | ||
- | J.VALDEZ CHAMORRO | TV(C),AM(PTC) | 29 | 78 | 334k | - | 2 Mùa giải | 7,770 | ||
- | E.ANDRADA | GK | 33 | 86 | 1.8M | - | 2 Mùa giải | 11,700 | ||
- | F.MONTESEIRÍN | HV,DM(C) | 29 | 78 | 341k | - | 1 Mùa giải | 8,190 | ||
- | B.VIDES | F(PTC) | 31 | 76 | 173k | - | 2 Mùa giải | 7,665 | ||
- | M.ASTINA | AM(PTC),F(PT) | 28 | 77 | 305k | - | 4 Mùa giải | 7,770 | ||
- | I.BAILONE | AM,F(C) | 30 | 76 | 237k | - | 4 Mùa giải | 7,665 | ||
- | F.MONETTI | GK | 35 | 82 | 442k | - | 5 Mùa giải | 11,850 | ||
- | D.BIELKIEWICZ | F(C) | 33 | 76 | 88k | - | 2 Mùa giải | 7,560 | ||
- | M.HERRERA | HV(TC) | 32 | 80 | 286k | - | 1 Mùa giải | 7,560 | ||
Ban | F.MELIVILO | AM,F(C) | 32 | 78 | 157k | - | 1 Mùa giải | 7,770 | ||
- | J.JAIME | HV,DM,TV(C) | 31 | 76 | 181k | - | 5 Mùa giải | 7,455 | ||
- | G.DI RENZO | AM,F(PT) | 28 | 78 | 342k | - | 1 Mùa giải | 7,770 | ||
- | S.GONZÁLEZ | F(PTC) | 29 | 77 | 296k | - | 3 Mùa giải | 11,400 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | 79 | 33 | 483k | 14.4M | 12,095 | 362,865 |