Lanús
ID: 29520
Không rõ | Hạng 1 [-] | Không hiển thị |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Lanús: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
- | L.ACOSTA | TV(C),AM,F(PT) | 36 | 85 | |||
- | N.AGUIRRE | TV,AM(TC) | 33 | 75 | |||
- | C.CHÁVEZ | TV(C),AM(PTC) | 37 | 78 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | C.ARAUJO | HV,DM(PT) | 42 | 80 | giai nghệ | ||
Rtd | M.VELÁZQUEZ | HV,DM,TV(T) | 44 | 81 | giai nghệ | ||
Rtd | M.FRITZLER | DM,TV(C) | 37 | 78 | giai nghệ | ||
- | D.BRAGHIERI | HV(C) | 37 | 79 | |||
- | L.MELANO | F(C) | 31 | 80 | |||
Rtd | M.ZAPATA | DM(C),TV(PC) | 44 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | D.BARISONE | HV(C) | 34 | 80 | giai nghệ | ||
- | V.AYALA | HV(P),DM,TV(PC) | 36 | 77 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | J.ORTÍZ | DM,TV(C) | 39 | 78 | giai nghệ | ||
- | A.SILVA | TV,AM(P) | 34 | 84 | |||
- | G.GÓMEZ | HV(C) | 31 | 89 | |||
- | M.IBÁÑEZ | GK | 37 | 78 | |||
- | Ó.BENÍTEZ | AM,F(PTC) | 31 | 77 | Cầu thủ tự do | ||
- | N.PASQUINI | HV,DM,TV,AM(T) | 33 | 82 | |||
- | J.VALDEZ CHAMORRO | TV(C),AM(PTC) | 29 | 78 | |||
- | E.ANDRADA | GK | 33 | 86 | |||
- | F.MONTESEIRÍN | HV,DM(C) | 29 | 78 | |||
- | B.VIDES | F(PTC) | 31 | 76 | |||
- | M.ASTINA | AM(PTC),F(PT) | 28 | 77 | |||
- | I.BAILONE | AM,F(C) | 30 | 76 | |||
- | F.MONETTI | GK | 35 | 82 | |||
- | D.BIELKIEWICZ | F(C) | 33 | 76 | |||
- | M.HERRERA | HV(TC) | 32 | 80 | |||
Ban | F.MELIVILO | AM,F(C) | 32 | 78 | |||
- | J.JAIME | HV,DM,TV(C) | 31 | 76 | |||
- | G.DI RENZO | AM,F(PT) | 28 | 78 | |||
- | S.GONZÁLEZ | F(PTC) | 29 | 77 | Cầu thủ tự do |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | 79 | 33 | 483k | 14.4M | 12,095 | 362,865 |