Stade Brestois 29
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Stade Brestois 29: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | B.GROUGI | TV(C),AM(PTC) | 41 | 83 | 44k | - | 1 Mùa giải | 24,600 | ||
Rtd | B.FERRADJ | HV(PT),DM(C) | 36 | 77 | 40k | - | 5 Mùa giải | 11,850 | ||
- | A.THÉBAUX | GK | 39 | 75 | 27k | - | 5 Mùa giải | 18,600 | ||
Rtd | M.SAMASSA | F(C) | 38 | 70 | 5k | - | 2 Mùa giải | 15,000 | ||
- | I.TRAORÉ | HV(C) | 37 | 85 | 216k | - | 5 Mùa giải | 15,150 | ||
Rtd | C.BELGHAZOUANI | AM(PTC),F(PT) | 37 | 80 | 46k | - | 4 Mùa giải | 12,000 | ||
Rtd | J.RAMARÉ | DM,TV(C) | 39 | 82 | 55k | - | 4 Mùa giải | 11,700 | ||
Rtd | A.CUVILLIER | AM(PTC) | 37 | 80 | 53k | - | 1 Mùa giải | 15,000 | ||
- | S.TRITZ | HV(P) | 37 | 68 | 4k | - | 4 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | W.MOIMBÉ | HV,DM,TV(T) | 35 | 73 | 28k | - | 5 Mùa giải | 12,450 | ||
- | J.MARTIAL | HV,DM(C) | 32 | 76 | 135k | - | 5 Mùa giải | 18,150 | ||
- | M.PEREZ | DM,TV(C) | 32 | 79 | 193k | - | 3 Mùa giải | 11,700 | ||
Rtd | Y.ADNANE | F(PTC) | 38 | 80 | 31k | - | 5 Mùa giải | 12,000 | ||
- | B.CHARDONNET | HV(C) | 29 | 86 | 2.6M | - | 1 Mùa giải | 8,190 | ||
Rtd | B.HAMDI | AM(PTC),F(PT) | 33 | 67 | 14k | - | 4 Mùa giải | 11,550 | ||
Rtd | A.ALPHONSE | F(PTC) | 41 | 80 | 10k | - | 1 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | A.KHALED | AM(PTC) | 31 | 77 | 201k | - | 4 Mùa giải | 7,665 | ||
Rtd | J.HARTOCK | GK | 37 | 82 | 242k | - | 3 Mùa giải | 8,085 | ||
- | B.PELÉ | TV,AM(PT) | 32 | 77 | 155k | - | 2 Mùa giải | 12,300 | ||
Rtd | G.BELAUD | HV,DM,TV(P) | 37 | 82 | 110k | - | 4 Mùa giải | 11,850 | ||
- | C.DOUMBIA | HV(P),DM,TV(PC) | 32 | 76 | 124k | - | 1 Mùa giải | 7,665 | ||
- | W.SEA | F(C) | 32 | 68 | 16k | - | 5 Mùa giải | 7,665 | ||
- | J.RANNEAUD | HV,DM(C) | 32 | 74 | 96k | - | 4 Mùa giải | 295 | ||
Rtd | F.OUEDRAOGO | AM(PTC),F(PT) | 28 | 70 | 57k | - | 5 Mùa giải | 3,350 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | 76 | 35 | 189k | 4.5M | 11,688 | 280,515 |