LR Vicenza
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
LR Vicenza: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Tinh thần | Giá | Ccn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | F.SCIACCA | DM,TV(C) | 34 | 82 | 307k | - | |||
- | N.BRIGHENTI | HV(PC) | 34 | 82 | 281k | - | |||
- | A.COCCO | F(C) | 38 | 78 | 21k | - | |||
- | O.JEFFERSON | HV(PC) | 34 | 79 | 101k | - | |||
Rtd | A.CAMISA | HV(C) | 39 | 80 | 32k | - | |||
Rtd | M.GENTILI | HV(C) | 34 | 76 | 66k | - | |||
Rtd | F.MORETTI | DM,TV(C) | 35 | 76 | 49k | - | |||
- | S.SPIRIDONOVIĆ | AM(PT),F(PTC) | 30 | 77 | 259k | - | |||
- | S.GIACOMELLI | AM,F(PTC) | 34 | 77 | 75k | - | |||
- | P.MARITATO | F(C) | 35 | 77 | 53k | - | |||
- | A.CINELLI | DM,TV(C) | 34 | 78 | 89k | - | |||
- | S.D'ELIA | HV,DM(T) | 35 | 78 | 66k | - | |||
- | O.EL HASNI | HV(PC) | 30 | 76 | 232k | - | |||
- | G.SBRISSA | DM(C),TV(PTC) | 27 | 70 | 59k | - | |||
Rtd | N.BIANCONI | F(C) | 32 | 75 | 100k | - | |||
- | N.CORTICCHIA | DM,TV(C) | 31 | 75 | 157k | - | |||
- | F.URSO | DM,TV(C) | 29 | 77 | 298k | - | |||
Rtd | M.FILIPPI | AM,F(PT) | 31 | 70 | 51k | - | |||
Rtd | A.CAPPA | GK | 31 | 73 | 152k | - | |||
- | L.LAVERONE | HV,DM,TV(P) | 35 | 78 | 68k | - | |||
- | M.VIGORITO | GK | 33 | 78 | 247k | - | |||
Rtd | N.BREMEC | GK | 46 | 77 | 4k | - | |||
- | D.D'APPOLONIA | F(PTC) | 30 | 73 | 133k | - | |||
Rtd | P.TRUANT | GK | 29 | 73 | 155k | - |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | 76 | 33 | 127k | 3.0M | 8,179 | 196,315 |