Córdoba CF
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Córdoba CF: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | X.JIMÉNEZ | F(C) | 37 | 78 | 26k | - | 1 Mùa giải | 12,000 | ||
- | J.CRESPO | HV(PTC) | 37 | 83 | 156k | - | 3 Mùa giải | 12,150 | ||
Rtd | I.BOUZÓN | HV(PC) | 41 | 80 | 16k | - | 2 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | A.GÓMEZ | DM,TV,AM(C) | 42 | 79 | 8k | - | 1 Mùa giải | 12,150 | ||
Rtd | M.SAIZAR | GK | 41 | 78 | 21k | - | 1 Mùa giải | 11,400 | ||
- | J.CARLOS | GK | 36 | 84 | 539k | - | 2 Mùa giải | 12,450 | ||
- | L.SILVA | TV,AM(PT) | 41 | 75 | 6k | - | 3 Mùa giải | 12,000 | ||
Rtd | C.CABALLERO | TV,AM(C) | 39 | 79 | 19k | - | 2 Mùa giải | 12,000 | ||
Rtd | I.LÓPEZ | HV(C) | 41 | 79 | 10k | - | 2 Mùa giải | 18,300 | ||
- | D.PETCOFF | DM,TV(C) | 33 | 78 | 126k | - | 5 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | J.HURTADO | AM,F(PT) | 33 | 73 | 46k | - | 5 Mùa giải | 7,980 | ||
- | S.DÍAZ | HV,DM(T) | 32 | 70 | 26k | - | 4 Mùa giải | 7,875 | ||
Rtd | D.LUSO | HV(P),DM,TV(C) | 39 | 78 | 18k | - | 5 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | S.DE LOS REYES | HV,DM(T) | 32 | 77 | 153k | - | 3 Mùa giải | 11,700 | ||
Rtd | M.DE VAL | TV(C) | 34 | 75 | 61k | - | 3 Mùa giải | 7,770 | ||
- | B.DEIVID | HV,DM(C) | 35 | 67 | 6k | - | 2 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | P.EKENG | DM,TV,AM(C) | 34 | 82 | 308k | - | 3 Mùa giải | 11,850 | ||
- | B.CRUZ | HV(C) | 30 | 78 | 294k | - | 2 Mùa giải | 11,400 | ||
- | D.PINILLOS | HV,DM(T) | 31 | 78 | 223k | - | 3 Mùa giải | 12,300 | ||
- | E.CAMPABADAL | HV(PC) | 31 | 78 | 232k | - | 5 Mùa giải | 11,700 | ||
- | A.CUEVAS | TV(C),AM(PTC) | 34 | 78 | 90k | - | 1 Mùa giải | 7,770 | ||
- | A.RODRÍGUEZ | F(C) | 35 | 76 | 47k | - | 5 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | A.SILLERO | GK | 30 | 73 | 153k | - | 5 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | M.UXÍO | HV(C) | 31 | 73 | 103k | - | 3 Mùa giải | 7,770 | ||
- | D.HERNÁNDEZ | TV(PC),AM(C) | 31 | 78 | 238k | - | 4 Mùa giải | 7,770 | ||
- | F.ANDONE | F(C) | 31 | 80 | 380k | - | 4 Mùa giải | 11,700 | ||
- | J.BIJIMINE | HV,DM,TV(C) | 29 | 76 | 261k | - | 2 Mùa giải | 8,295 | ||
- | F.SERRANO | HV(PC) | 29 | 76 | 266k | - | 4 Mùa giải | 7,665 | ||
Rtd | A.LUCENA | HV(TC),DM,TV(T) | 28 | 73 | 153k | - | 1 Mùa giải | 7,560 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | 76 | 34 | 137k | 3.9M | 10,428 | 302,415 |