San Lorenzo
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
San Lorenzo: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | P.BARRIENTOS | AM(PTC),F(PT) | 39 | 80 | giai nghệ | ||
Rtd | M.YEPES | HV(C) | 48 | 87 | giai nghệ | ||
Rtd | W.CABALLERO | GK | 42 | 82 | giai nghệ | ||
- | C.ÁLVAREZ | GK | 38 | 82 | |||
Rtd | L.ROMAGNOLI | AM(PTC) | 43 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | M.CARUZZO | HV(PC) | 39 | 83 | giai nghệ | ||
Rtd | N.ORTIGOZA | DM,TV(C) | 39 | 80 | giai nghệ | ||
Rtd | G.PRÓSPERI | HV(PT),DM,TV(P) | 38 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | S.TORRICO | GK | 44 | 83 | giai nghệ | ||
Rtd | J.MERCIER | DM,TV(C) | 44 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | M.CETTO | HV(C) | 42 | 83 | giai nghệ | ||
Rtd | L.FRANCO | GK | 46 | 83 | giai nghệ | ||
- | J.BUFFARINI | HV,DM,TV(P) | 35 | 80 | |||
- | A.RUIZ | TV(C),AM,F(PTC) | 30 | 83 | |||
- | N.BLANDI | F(C) | 34 | 78 | |||
- | M.CAUTERUCCIO | F(C) | 37 | 84 | |||
- | F.MEZA | HV(PC),DM(P) | 34 | 80 | |||
- | F.FONTANINI | HV(PC) | 34 | 77 | |||
- | E.MÁS | HV,DM,TV(T) | 35 | 83 | |||
Rtd | M.MATOS | F(C) | 41 | 81 | giai nghệ | ||
- | E.KALINSKI | DM,TV,AM(C) | 37 | 80 | |||
- | M.ROLLE | AM(PTC) | 39 | 78 | |||
- | H.VILLALBA | AM(PT),F(PTC) | 29 | 82 | |||
- | J.CAVALLARO | AM(PTC),F(PT) | 29 | 80 | |||
- | F.ELIZARI | AM,F(PTC) | 33 | 78 | |||
- | G.VERÓN | AM,F(PTC) | 34 | 77 | |||
- | L.NAVARRO | DM,TV(C) | 32 | 78 | |||
- | R.CONTRERAS | F(C) | 28 | 80 | |||
- | M.CATALÁN | HV(PC),DM(P) | 31 | 86 | |||
- | A.BARBARO | AM(PTC) | 32 | 76 | |||
- | F.QUIGNON | DM,TV(C) | 31 | 84 | |||
- | R.ARIAS | HV,DM(T) | 31 | 78 | Cầu thủ tự do | ||
- | G.ESPARZA | AM(PTC),F(PT) | 31 | 78 | |||
- | A.MELO | TV,AM(PT) | 28 | 78 | |||
- | F.MUSSIS | DM,TV(C) | 32 | 78 | |||
- | C.ÁVILA | AM(PT),F(PTC) | 30 | 87 | |||
- | J.DEVECCHI | GK | 28 | 83 | |||
Rtd | S.MAGALLÁN | TV(C) | 31 | 75 | giai nghệ |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
38 | 80 | 35 | 396k | 15.0M | 15,348 | 583,260 |