Cottbus
ID: 29520
Không rõ | Hạng 2 [-] | Không hiển thị |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Cottbus: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Tinh thần | Chân | TL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | R.RENNO | GK | 45 | 78 | Cả hai | 100% | |||
Rtd | U.MÖHRLE | HV(C) | 44 | 84 | Phải | 100% | |||
Rtd | T.MATTUSCHKA | TV,AM(C) | 43 | 75 | Cả hai | 100% | |||
Rtd | R.TREHKOPF | HV,DM,TV(T) | 44 | 78 | Trái | 100% | |||
Rtd | N.LEDGERWOOD | DM,TV(C) | 39 | 75 | Phải | 100% | |||
Ban | N.HEIMANN | GK | 33 | 76 | Cả hai | 100% | |||
Rtd | T.HÜBENER | HV,DM(C) | 41 | 79 | Phải | 100% | |||
Rtd | P.WOLF | HV,DM(C) | 35 | 73 | Phải | 100% | |||
- | M.ZEITZ | DM,TV(C) | 33 | 78 | Phải | 100% | |||
- | F.PERDEDAJ | DM,TV(C) | 32 | 73 | Phải | 100% | |||
TrG | L.KAUFMANN | HV,DM,AM(P),TV(PT) | 35 | 73 | Cả hai | 100% | |||
Rtd | Z.POSPECH | F(PC) | 41 | 80 | Phải | 100% | |||
Rtd | F.PAWELA | F(C) | 38 | 78 | Phải | 100% | |||
Rtd | R.SZARKA | HV(PT),DM(C) | 32 | 77 | Trái | 100% | |||
- | T.KLEINDIENST | F(C) | 28 | 86 | Phải | 100% | |||
- | M.DAHM | HV,DM(PC),TV(P) | 30 | 65 | Phải | 100% | |||
- | N.DJENGOUE | HV,DM(C) | 33 | 78 | Phải | 100% | |||
Rtd | A.MAKARENKO | AM(PTC),F(PT) | 35 | 73 | Cả hai | 100% | |||
Rtd | C.MIMBALA | HV,DM(C) | 37 | 77 | Cả hai | 100% | |||
- | M.HOLZ | DM,TV(C) | 34 | 78 | Phải | 100% | |||
- | S.MICHEL | AM(T),F(TC) | 33 | 83 | Trái | 100% | |||
- | R.BERGER | HV,DM,TV(P) | 27 | 73 | Phải | 100% | |||
- | N.GOTTSCHICK | HV,DM,TV(T) | 30 | 73 | Trái | 100% | |||
- | C.LEMKE | TV(C),AM(PTC) | 29 | 65 | Phải | 100% | |||
- | P.CHATO | HV,DM,TV(C) | 27 | 78 | Trái | 100% | |||
Rtd | R.GARBUSCHEWSKI | AM(PTC) | 38 | 65 | Cả hai | 100% | |||
- | F.KYEREH | AM(PT),F(PTC) | 30 | 73 | Phải | 100% |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | 75 | 35 | 179k | 4.8M | 8,233 | 222,295 |