Burton Albion
ID: 29520
Hạng 5 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Burton Albion: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
- | J.MCLAUGHLIN | GK | 36 | 80 | |||
Rtd | L.BELL | DM,TV(C) | 41 | 70 | giai nghệ | ||
- | D.MCCRORY | HV,DM,TV(T) | 34 | 72 | |||
Rtd | I.SHARPS | HV(C) | 43 | 67 | giai nghệ | ||
Rtd | J.MOUSINHO | HV,DM,TV(C) | 38 | 76 | giai nghệ | ||
- | S.BEAVON | F(PTC) | 39 | 65 | |||
Rtd | S.CANSDELL-SHERIFF | HV(TC) | 41 | 75 | giai nghệ | ||
Rtd | P.EDWARDS | HV(PC),DM(C) | 38 | 65 | giai nghệ | ||
Rtd | M.ANTOINE-CURIER | F(C) | 41 | 78 | giai nghệ | ||
- | L.AKINS | HV,DM,TV(P),AM(PT),F(PTC) | 35 | 76 | |||
- | D.LYNESS | GK | 32 | 76 | |||
Rtd | J.PHILLIPS | AM(PT) | 34 | 67 | giai nghệ | ||
Rtd | A.MCGURK | AM(PT),F(PTC) | 35 | 67 | giai nghệ | ||
Rtd | S.MALETIĆ | HV(C) | 37 | 67 | giai nghệ | ||
- | G.TAFT | HV(TC) | 30 | 68 | Cầu thủ tự do | ||
- | D.KNOWLES | F(C) | 32 | 67 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | C.SUTHERLAND | TV,AM(P) | 28 | 66 | giai nghệ | ||
- | R.WEIR | TV(PC) | 35 | 70 | |||
- | M.PALMER | TV,AM(PTC) | 29 | 75 | |||
- | M.HARNESS | AM(PTC) | 28 | 80 | |||
Rtd | L.SLADE | HV(C) | 28 | 65 | giai nghệ | ||
- | S.AUSTIN | AM(PTC),F(PT) | 27 | 72 | |||
Rtd | K.MAYNARD | HV(PC) | 36 | 74 | giai nghệ | ||
- | N.EL KHAYATI | TV(C),AM(PTC) | 35 | 78 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | 71 | 34 | 68k | 1.6M | 5,775 | 138,600 |