Jena
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Jena: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | A.SHALA | AM,F(C) | 35 | 73 | giai nghệ | ||
- | R.ECKARDT | TV(PC) | 34 | 73 | |||
Rtd | T.BERBIG | GK | 43 | 73 | giai nghệ | ||
Rtd | T.GEISSLER | TV(TC) | 40 | 73 | giai nghệ | ||
Rtd | M.PEßOLAT | HV,DM(C) | 39 | 73 | giai nghệ | ||
Rtd | M.BANASKIEWICZ | AM(PT),F(PTC) | 31 | 73 | giai nghệ | ||
Rtd | Y.BRINKMANN | TV(PTC) | 31 | 60 | giai nghệ | ||
- | R.ZICKERT | HV(PC) | 34 | 73 | |||
Rtd | M.RIEMER | HV(PTC),DM(C) | 36 | 73 | giai nghệ | ||
- | M.GRÖSCH | HV(PC),DM(C) | 30 | 65 | |||
Rtd | S.SCHMIDT | GK | 35 | 73 | giai nghệ | ||
Rtd | O.MARKOUTZ | AM,F(PTC) | 29 | 76 | giai nghệ | ||
Rtd | J.WIĘZIK | F(C) | 32 | 77 | giai nghệ | ||
- | P.BECKEN | HV,DM(C) | 36 | 73 | |||
Rtd | S.FRIES | AM,F(PTC) | 31 | 65 | giai nghệ | ||
Rtd | M.SCHLOSSER | TV(T),AM(TC) | 36 | 73 | giai nghệ | ||
- | S.EISMANN | HV(P),DM(PC) | 35 | 73 | |||
- | T.SCHMIDT | AM(PTC) | 30 | 75 | |||
Rtd | P.IBOLD | AM(PTC) | 34 | 70 | giai nghệ | ||
Rtd | R.WOLF | HV,DM(PC),TV(P) | 37 | 73 | giai nghệ | ||
Rtd | A.VOIGT | HV(T),DM(C) | 46 | 73 | giai nghệ |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | 71 | 34 | 49k | 1.0M | 3,880 | 81,495 |