Chievo Verona
ID: 29520
Không rõ | Hạng 1 [-] | Không hiển thị |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Chievo Verona: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
- | T.KUPISZ | AM(PTC) | 34 | 77 | |||
Rtd | G.SARDO | HV,DM,TV(P) | 44 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | M.IZCO | HV(P),DM,TV(PC) | 41 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | S.PELLISSIER | F(C) | 45 | 85 | giai nghệ | ||
Rtd | S.BENTIVOGLIO | TV,AM(C) | 38 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | N.FREY | HV(PTC) | 40 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | A.GAMBERINI | HV(C) | 42 | 85 | giai nghệ | ||
Rtd | D.DAINELLI | HV(C) | 44 | 83 | giai nghệ | ||
Rtd | R.MEGGIORINI | AM,F(C) | 38 | 80 | giai nghệ | ||
Rtd | A.BIZZARRI | GK | 46 | 82 | giai nghệ | ||
- | A.PALOSCHI | F(C) | 34 | 76 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | C.PUGGIONI | GK | 43 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | A.SESTU | AM(PT) | 40 | 78 | giai nghệ | ||
- | N.RIGONI | DM,TV(C) | 33 | 73 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | B.CESAR | HV(C) | 41 | 83 | giai nghệ | ||
- | T.MANGANI | DM,TV(C) | 37 | 83 | |||
Rtd | P.HETEMAJ | DM,TV,AM(C) | 37 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | I.RADOVANOVIĆ | HV,DM(C) | 35 | 80 | giai nghệ | ||
- | F.EDIMAR | HV,DM,TV(T) | 37 | 78 | Cầu thủ tự do | ||
- | N.BELLOMO | AM(PTC),F(PT) | 33 | 81 | |||
- | M.ANDERSON | HV(TC),DM(T) | 34 | 67 | |||
- | A.BASSOLI | HV(TC) | 33 | 80 | |||
- | R.INGLESE | F(C) | 32 | 83 | |||
- | R.PUCINO | HV,DM(PT) | 33 | 82 | |||
- | A.STOIAN | AM,F(PTC) | 33 | 70 | Cầu thủ tự do | ||
- | D.LAZAREVIĆ | AM(PT),F(PTC) | 34 | 76 | Cầu thủ tự do | ||
- | D.FARIAS | AM,F(PTC) | 33 | 78 | |||
- | M.ACOSTY | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | Cầu thủ tự do | ||
- | A.SECULIN | GK | 33 | 76 | |||
- | A.SOWE | F(C) | 29 | 83 | |||
- | A.SBAFFO | TV(C) | 33 | 78 | |||
- | R.KIRILOV | AM(PT),F(PTC) | 31 | 79 | |||
- | Y.BARAYE | AM,F(PTC) | 31 | 78 | |||
- | A.BENEDETTI | HV,DM,TV(T) | 32 | 80 | |||
- | M.SOLINI | HV(C) | 31 | 79 | |||
- | J.CISOTTI | DM,TV,AM(C) | 30 | 78 | |||
Rtd | N.DJIBY | TV(C) | 30 | 75 | giai nghệ | ||
- | V.DA SILVA | TV,AM(C) | 29 | 77 | |||
- | C.EKUBAN | AM,F(PC) | 30 | 84 | |||
Rtd | F.FRANCHINI | TV,AM(P) | 30 | 76 | giai nghệ | ||
Rtd | M.MARCÃO | GK | 32 | 77 | giai nghệ | ||
Rtd | S.GALLO | DM,TV(C) | 31 | 75 | giai nghệ | ||
Rtd | S.ALDROVANDI | HV(TC) | 30 | 76 | giai nghệ | ||
- | E.GATTO | DM,TV(C) | 29 | 78 | |||
- | I.ALIMI | DM,TV,AM(C) | 30 | 80 | |||
- | A.SANÉ | HV,DM,TV(T) | 27 | 75 | |||
- | I.PROVEDEL | GK | 30 | 89 | |||
- | M.MBAYE | DM,TV,AM(C) | 28 | 76 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | M.GATTO | AM(PTC) | 28 | 77 | giai nghệ | ||
- | M.GARGIULO | DM,TV,AM(C) | 28 | 82 | |||
- | G.SORCAN | GK | 28 | 77 | |||
- | A.CHRISTIANSEN | DM,TV,AM(C) | 33 | 83 | |||
Rtd | M.MESSETTI | F(C) | 29 | 75 | giai nghệ | ||
Rtd | A.VAJUSHI | AM(PTC),F(PT) | 32 | 78 | giai nghệ | ||
- | I.TOSKIC | TV(C) | 28 | 75 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
55 | 78 | 33 | 383k | 21.0M | 12,570 | 691,390 |