RC Deportivo
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
RC Deportivo: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | J.TOCHÉ | F(C) | 41 | 78 | 7k | - | 1 Mùa giải | 15,000 | ||
Rtd | M.PABLO | HV(PT) | 48 | 82 | 3k | - | 2 Mùa giải | 12,150 | ||
Rtd | A.LOPO | HV(C) | 43 | 73 | 2k | - | 4 Mùa giải | 18,150 | ||
- | A.FABRI | GK | 36 | 78 | 96k | - | 2 Mùa giải | 18,300 | ||
Rtd | S.LAURE | HV,DM(P) | 39 | 80 | 31k | - | 4 Mùa giải | 18,150 | ||
Rtd | G.LUX | GK | 41 | 78 | 20k | - | 5 Mùa giải | 18,150 | ||
- | H.MEDUNJANIN | DM,TV(C) | 39 | 80 | 31k | - | 5 Mùa giải | 24,900 | ||
Rtd | Á.BERGANTIÑOS | DM,TV(C) | 38 | 79 | 25k | - | 1 Mùa giải | 21,300 | ||
Rtd | H.POSTIGA | F(C) | 41 | 85 | 43k | - | 2 Mùa giải | 18,600 | ||
Rtd | I.CUENCA | AM,F(PT) | 33 | 78 | 117k | - | 1 Mùa giải | 21,450 | ||
Rtd | F.MASSAMPU | F(C) | 32 | 75 | 103k | - | 4 Mùa giải | 7,980 | ||
Rtd | J.DOMÍNGUEZ | DM,TV(C) | 34 | 78 | 90k | - | 2 Mùa giải | 18,150 | ||
- | P.INSÚA | HV(C) | 30 | 82 | 1.0M | - | 5 Mùa giải | 15,000 | ||
- | S.GARCÍA | HV,DM,TV(T) | 29 | 80 | 564k | - | 1 Mùa giải | 12,000 | ||
Rtd | C.WILK | DM,TV(C) | 38 | 80 | 43k | - | 2 Mùa giải | 15,000 | ||
Rtd | P.LUISINHO | HV,DM,TV,AM(T) | 38 | 83 | 114k | - | 3 Mùa giải | 21,600 | ||
Rtd | D.SEOANE | HV,DM(P) | 36 | 74 | 28k | - | 1 Mùa giải | 11,400 | ||
- | L.FERNÁNDEZ | AM,F(C) | 30 | 80 | 479k | - | 5 Mùa giải | 12,000 | ||
- | J.BICHO | TV,AM(C) | 28 | 77 | 310k | - | 5 Mùa giải | 7,770 | ||
- | D.IGLESIAS | DM,TV,AM(C) | 28 | 77 | 306k | - | 1 Mùa giải | 7,770 | ||
- | J.CAÑI | AM(PTC) | 32 | 73 | 76k | - | 2 Mùa giải | 7,560 | ||
- | S.PIETTE | DM,TV(C) | 29 | 83 | 1.5M | - | 3 Mùa giải | 7,875 | ||
Rtd | P.TELES | TV(C) | 31 | 77 | 212k | - | 2 Mùa giải | 7,770 | ||
- | I.LÓPEZ | HV(C) | 31 | 76 | 172k | - | 5 Mùa giải | 7,875 | ||
- | M.REMESEIRO | AM(C) | 31 | 73 | 95k | - | 2 Mùa giải | 7,455 | ||
- | R.VELOSO | GK | 30 | 77 | 307k | - | 3 Mùa giải | 7,875 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | 78 | 34 | 223k | 5.7M | 13,893 | 361,230 |