FK Moskva
ID: 29520
Không rõ | Hạng 2 [-] | Không hiển thị |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
FK Moskva: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | B.ILIČ | HV(PC),DM(C) | 41 | 82 | 32k | - | 4 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | A.SAMEDOV | HV,DM,TV,AM(P) | 39 | 85 | 112k | - | 1 Mùa giải | 31,050 | ||
Rtd | A.REBKO | DM,TV(C) | 38 | 80 | 44k | - | 5 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | Z.VUKIĆ | TV,AM(C) | 44 | 83 | 15k | - | 2 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | E.ČESNAUSKIS | TV(T),AM(TC) | 40 | 76 | 10k | - | 3 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | A.SHESHUKOV | HV,DM(C) | 41 | 78 | 10k | - | 2 Mùa giải | 18,150 | ||
Rtd | A.MARENICH | AM,F(PT) | 35 | 78 | 60k | - | 5 Mùa giải | 7,875 | ||
Ban | A.EPUREANU | HV(C) | 37 | 78 | 33k | - | 2 Mùa giải | 21,300 | ||
- | D.TARASOV | HV,DM(C) | 37 | 78 | 36k | - | 2 Mùa giải | 24,750 | ||
Rtd | I.STRELKOV | F(C) | 42 | 80 | 8k | - | 3 Mùa giải | 11,550 | ||
Rtd | P.GOLYSHEV | AM(PTC),F(PT) | 36 | 76 | 29k | - | 2 Mùa giải | 12,000 | ||
Rtd | A.AMELCHENKO | GK | 39 | 80 | 67k | - | 2 Mùa giải | 11,700 | ||
Rtd | D.GOORE | HV(T) | 39 | 81 | 40k | - | 5 Mùa giải | 11,700 | ||
Ban | A.STAVPETS | AM,F(PT) | 34 | 78 | 74k | - | 4 Mùa giải | 12,000 | ||
Ban | G.GRIGALAVA | HV(TC) | 34 | 77 | 75k | - | 1 Mùa giải | 11,850 | ||
Ban | V.DMITRIEV | DM(C) | 33 | 77 | 112k | - | 4 Mùa giải | 7,665 | ||
Rtd | I.GAVRILOV | GK | 35 | 79 | 139k | - | 2 Mùa giải | 7,980 | ||
Rtd | N.JEAN | HV(C) | 44 | 79 | 4k | - | 3 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | A.BUGAEV | HV,DM(C) | 42 | 78 | 6k | - | 2 Mùa giải | 7,875 | ||
Rtd | N.OLENIKOV | HV(C) | 48 | 75 | 1k | - | 5 Mùa giải | 7,665 | ||
Rtd | I.AKHMETZYANOV | HV,DM(C) | 40 | 77 | 11k | - | 1 Mùa giải | 7,665 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | 78 | 38 | 44k | 918k | 12,953 | 272,025 |