Krylia Sovetov Samara
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Krylia Sovetov Samara: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Tinh thần | Chân | TL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | V.GRANAT | HV(TC) | 36 | 73 | Trái | 100% | |||
- | V.SVEZHOV | DM,TV(C) | 32 | 75 | Phải | 100% | |||
Rtd | I.TARANOV | HV(PC),DM(C) | 37 | 73 | Cả hai | 100% | |||
Rtd | E.BALYAIKIN | DM(C),TV(PC) | 35 | 70 | Cả hai | 100% | |||
Rtd | S.KORNILENKO | F(C) | 40 | 82 | Cả hai | 100% | |||
Rtd | D.YATCHENKO | HV,DM(PT) | 37 | 78 | Cả hai | 100% | |||
Rtd | B.TELES | HV(TC),DM,TV(T) | 37 | 76 | Trái | 100% | |||
Rtd | S.VEREMKO | GK | 41 | 82 | Phải | 100% | |||
Rtd | S.DRAGUN | DM,TV,AM(C) | 35 | 82 | Cả hai | 100% | |||
Rtd | F.NADSON | HV(C) | 39 | 81 | Trái | 100% | |||
Rtd | S.JOSEPH-REINETTE | HV(PC) | 40 | 78 | Phải | 100% | |||
- | A.KONTSEDALOV | HV(TC) | 33 | 70 | Trái | 100% | |||
Rtd | G.GABULOV | TV,AM(C) | 35 | 83 | Phải | 100% | |||
- | E.MAKHMUDOV | DM,TV,AM(C) | 32 | 78 | Phải | 100% | |||
- | I.TSALLAGOV | DM,TV(C) | 33 | 82 | Phải | 100% | |||
- | A.ELISEEV | TV(PT) | 32 | 78 | Cả hai | 100% | |||
Rtd | D.VAVILIN | GK | 41 | 70 | Phải | 100% | |||
- | A.DELJKIN | F(PTC) | 33 | 75 | Phải | 100% | |||
- | A.CHOCHIEV | TV(C),AM(PTC) | 32 | 78 | Phải | 100% | |||
- | E.KONYUKHOV | GK | 37 | 76 | Phải | 100% | |||
- | D.GOLUBEV | HV,DM,TV(T) | 32 | 77 | Trái | 100% | |||
- | E.KOBOZEV | GK | 34 | 76 | Phải | 100% | |||
- | R.DARBINYAN | HV(P),DM(C) | 28 | 76 | Phải | 100% | |||
- | A.JAHOVIC | F(C) | 37 | 78 | Phải | 100% | |||
Rtd | J.SIMAEYS | HV,DM(C) | 38 | 83 | Phải | 100% | |||
- | A.POMERKO | DM,TV(C) | 33 | 78 | Phải | 100% |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | 77 | 35 | 107k | 2.7M | 12,077 | 314,010 |