Girondins Bordeaux
ID: 29520
Không rõ | Hạng 1 [-] | Không hiển thị |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Girondins Bordeaux: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
- | M.FERREIRA | HV,DM,TV(P) | 37 | 85 | |||
- | W.KHAZRI | AM,F(PTC) | 33 | 86 | |||
Rtd | M.PLANUS | HV(C) | 42 | 85 | giai nghệ | ||
Rtd | F.JUSSIÊ | AM,F(PTC) | 40 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | C.CARRASSO | GK | 42 | 83 | giai nghệ | ||
Rtd | J.PLASIL | DM,TV,AM(C) | 42 | 83 | giai nghệ | ||
- | H.SAIVET | TV(C),AM(PTC) | 33 | 80 | |||
- | C.DIABATÉ | F(C) | 36 | 80 | Cầu thủ tự do | ||
- | A.TRAORÉ | DM(C),TV(PC) | 36 | 73 | |||
Rtd | G.SERTIC | HV,DM,TV(C) | 34 | 82 | giai nghệ | ||
- | C.CHANTÔME | DM,TV(C) | 36 | 72 | |||
Rtd | N.MAURICE-BELAY | AM,F(PTC) | 39 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | L.SANÉ | HV(PC),DM(C) | 37 | 76 | giai nghệ | ||
Rtd | D.CONTENTO | HV,DM,TV(T) | 33 | 77 | giai nghệ | ||
- | P.POGBA | DM,TV,AM(C) | 31 | 89 | |||
Rtd | D.ROLÁN | AM(PT),F(PTC) | 31 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | J.FAUBERT | HV,DM,TV,AM(P) | 40 | 77 | giai nghệ | ||
- | G.LABORDE | AM(PT),F(PTC) | 29 | 88 | |||
- | A.POKO | DM,TV(C) | 31 | 80 | |||
Rtd | M.POUNDJÉ | HV,DM,TV(T) | 31 | 73 | giai nghệ | ||
- | N.PALLOIS | HV(C) | 36 | 86 | |||
Rtd | E.SALA | F(C) | 33 | 88 | giai nghệ | ||
- | A.JUG | GK | 32 | 80 | |||
- | Y.KAABOUNI | DM,TV(C) | 28 | 78 | Cầu thủ tự do | ||
- | R.CASTRO | AM(PTC) | 30 | 77 | |||
- | D.DJIGLA | AM,F(PT) | 28 | 70 | |||
- | T.TOURÉ | AM,F(PTC) | 30 | 75 | Cầu thủ tự do | ||
- | C.YAMBERÉ | HV,DM(C) | 33 | 76 | Cầu thủ tự do | ||
- | S.D'ALMEIDA | DM,TV(C) | 28 | 78 | |||
- | T.PELLENARD | HV(TC),DM(T) | 30 | 82 | |||
- | J.PRIOR | GK | 28 | 78 | Cầu thủ tự do | ||
- | E.CRIVELLI | F(C) | 29 | 83 | |||
- | C.BADIN | TV(C) | 30 | 75 | |||
Rtd | P.THIOMBANE | DM,TV,AM(C) | 32 | 67 | giai nghệ | ||
- | D.SAMBISSA | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 28 | 78 | |||
Rtd | B.TRAORÉ | HV(PC) | 28 | 70 | giai nghệ | ||
- | S.SHAMAL | F(C) | 28 | 77 | |||
- | I.THELIN | F(C) | 31 | 85 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
38 | 79 | 33 | 615k | 23.3M | 17,249 | 655,485 |