Cruz Azul
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Cruz Azul: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
- | R.SANTA CRUZ | F(C) | 42 | 82 | |||
- | T.ALEMÃO | F(C) | 35 | 75 | |||
Rtd | M.PAVONE | F(C) | 41 | 80 | giai nghệ | ||
Rtd | F.RODRÍGUEZ | HV(C) | 42 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | M.FÓRMICA | TV(C),AM(PTC) | 36 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | G.FLORES | HV(PT),DM,TV(P) | 38 | 76 | giai nghệ | ||
Rtd | R.CHÁVEZ | HV(PT),DM,TV(P) | 39 | 83 | giai nghệ | ||
Rtd | G.TORRADO | DM,TV(C) | 44 | 81 | giai nghệ | ||
Rtd | F.PINTO | HV(TC),DM(T) | 40 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | A.VELA | HV,DM(T),TV(TC) | 40 | 80 | giai nghệ | ||
- | J.DOMÍNGUEZ | HV(PTC) | 36 | 84 | |||
Rtd | A.CASTRO | HV(TC),DM(C) | 37 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | H.GUTIÉRREZ | DM(C) | 37 | 80 | giai nghệ | ||
- | X.BÁEZ | HV(P),DM,TV,AM(PC) | 36 | 76 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | C.GIMÉNEZ | AM(PTC) | 43 | 83 | giai nghệ | ||
- | J.CORONA | GK | 43 | 82 | |||
- | G.ALLISON | GK | 33 | 78 | |||
Rtd | I.VALADÉZ | F(PTC) | 38 | 80 | giai nghệ | ||
- | J.ROJAS | AM(PT),F(PTC) | 34 | 79 | |||
- | R.BACA | DM,TV(C) | 34 | 78 | |||
Rtd | E.LOESCHBOR | HV(C) | 37 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | A.ZURDO | F(C) | 41 | 73 | giai nghệ | ||
Rtd | J.AMIONE | AM(PT),F(PTC) | 34 | 73 | giai nghệ | ||
Rtd | A.BELLO | TV,AM(T) | 35 | 77 | giai nghệ | ||
- | M.MADRID | HV(C) | 30 | 77 | Cầu thủ tự do | ||
- | G.LAJUD | GK | 30 | 82 | |||
- | O.MENDOZA | HV,DM,TV(P) | 35 | 82 | |||
Rtd | J.CASO | GK | 38 | 70 | giai nghệ | ||
- | C.LIZARAZO | TV(C),AM(PTC) | 33 | 70 | Cầu thủ tự do | ||
- | R.COTA | DM(C),TV(TC) | 28 | 78 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | A.PEDROZA | F(PTC) | 33 | 78 | giai nghệ |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | 78 | 36 | 115k | 3.5M | 13,899 | 430,875 |