Sivasspor
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Sivasspor: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | J.UTAKA | AM(PT),F(PTC) | 42 | 80 | 8k | - | 4 Mùa giải | 12,150 | ||
Rtd | J.CICINHO | HV,DM,TV(P) | 43 | 75 | 3k | - | 5 Mùa giải | 18,150 | ||
- | M.DA COSTA | HV,DM(C) | 37 | 78 | 35k | - | 4 Mùa giải | 21,450 | ||
Rtd | M.TAOUIL | AM(PTC) | 40 | 76 | 10k | - | 5 Mùa giải | 12,000 | ||
Rtd | A.KOÇAK | DM,TV(C) | 40 | 73 | 6k | - | 5 Mùa giải | 11,850 | ||
- | I.ÖZTÜRK | HV(C) | 42 | 76 | 5k | - | 3 Mùa giải | 15,150 | ||
Rtd | A.DERELİ | HV,DM,TV,AM(P) | 43 | 80 | 8k | - | 5 Mùa giải | 11,550 | ||
Rtd | B.KARADENİZ | F(C) | 33 | 73 | 52k | - | 5 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | B.EŞER | AM(PTC),F(PT) | 39 | 73 | 6k | - | 1 Mùa giải | 18,300 | ||
Rtd | K.BEKMEZCİ | HV,DM,TV(C) | 38 | 78 | 23k | - | 4 Mùa giải | 15,000 | ||
- | Z.ERDAL | HV,DM,TV(T) | 36 | 80 | 80k | - | 3 Mùa giải | 15,150 | ||
Rtd | A.CHAHECHOUHE | AM,F(PTC) | 37 | 77 | 23k | - | 3 Mùa giải | 21,600 | ||
- | Ü.KURT | HV(TC) | 32 | 73 | 77k | - | 3 Mùa giải | 18,150 | ||
- | H.ARSLAN | DM,TV,AM(C) | 35 | 80 | 101k | - | 2 Mùa giải | 12,150 | ||
- | K.ÇELİKAY | GK | 36 | 67 | 9k | - | 5 Mùa giải | 11,700 | ||
- | C.ÖZKARA | AM(PT),F(PTC) | 32 | 72 | 48k | - | 3 Mùa giải | 11,400 | ||
Rtd | M.YILMAZER | AM,F(PT) | 37 | 73 | 13k | - | 2 Mùa giải | 11,400 | ||
- | A.KARADAĞ | DM,TV(C) | 34 | 76 | 70k | - | 1 Mùa giải | 8,190 | ||
- | Ş.ÖZEL | HV(PT),DM,TV(T) | 36 | 73 | 30k | - | 4 Mùa giải | 7,665 | ||
- | A.SAHBAZ | HV(TC) | 33 | 72 | 42k | - | 3 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | K.KILCI | HV(PC) | 29 | 75 | 224k | - | 2 Mùa giải | 7,560 | ||
- | F.KIRAN | HV(T),DM(PT) | 31 | 65 | 16k | - | 4 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | I.AKIN | AM(PT),F(PTC) | 40 | 78 | 10k | - | 1 Mùa giải | 11,400 | ||
Rtd | D.ÖKSUZ | GK | 36 | 70 | 16k | - | 3 Mùa giải | 3,400 | ||
- | F.ÇIPLAK | HV,DM(T) | 30 | 73 | 141k | - | 1 Mùa giải | 7,455 | ||
- | A.YAKUT | DM,TV(C) | 30 | 74 | 181k | - | 2 Mùa giải | 3,350 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | 74 | 36 | 48k | 1.2M | 12,060 | 313,560 |