Sivasspor
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Sivasspor: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Tinh thần | Chân | TL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | J.UTAKA | AM(PT),F(PTC) | 42 | 80 | Phải | 100% | |||
Rtd | J.CICINHO | HV,DM,TV(P) | 43 | 75 | Phải | 100% | |||
- | M.DA COSTA | HV,DM(C) | 37 | 78 | Phải | 100% | |||
Rtd | M.TAOUIL | AM(PTC) | 40 | 76 | Cả hai | 100% | |||
Rtd | A.KOÇAK | DM,TV(C) | 40 | 73 | Phải | 100% | |||
- | I.ÖZTÜRK | HV(C) | 42 | 76 | Phải | 100% | |||
Rtd | A.DERELİ | HV,DM,TV,AM(P) | 43 | 80 | Phải | 100% | |||
Rtd | B.KARADENİZ | F(C) | 33 | 73 | Phải | 100% | |||
Rtd | B.EŞER | AM(PTC),F(PT) | 39 | 73 | Phải | 100% | |||
Rtd | K.BEKMEZCİ | HV,DM,TV(C) | 38 | 78 | Phải | 100% | |||
- | Z.ERDAL | HV,DM,TV(T) | 36 | 80 | Trái | 100% | |||
Rtd | A.CHAHECHOUHE | AM,F(PTC) | 37 | 77 | Phải | 100% | |||
- | Ü.KURT | HV(TC) | 32 | 73 | Trái | 100% | |||
- | H.ARSLAN | DM,TV,AM(C) | 35 | 80 | Phải | 100% | |||
- | K.ÇELİKAY | GK | 36 | 67 | Phải | 100% | |||
- | C.ÖZKARA | AM(PT),F(PTC) | 32 | 72 | Phải | 100% | |||
Rtd | M.YILMAZER | AM,F(PT) | 37 | 73 | Phải | 100% | |||
- | A.KARADAĞ | DM,TV(C) | 34 | 76 | Phải | 100% | |||
- | Ş.ÖZEL | HV(PT),DM,TV(T) | 36 | 73 | Trái | 100% | |||
- | A.SAHBAZ | HV(TC) | 33 | 72 | Trái | 100% | |||
Rtd | K.KILCI | HV(PC) | 29 | 75 | Phải | 100% | |||
- | F.KIRAN | HV(T),DM(PT) | 31 | 65 | Cả hai | 100% | |||
Rtd | I.AKIN | AM(PT),F(PTC) | 40 | 78 | Trái | 100% | |||
Rtd | D.ÖKSUZ | GK | 36 | 70 | Phải | 100% | |||
- | F.ÇIPLAK | HV,DM(T) | 30 | 73 | Trái | 100% | |||
- | A.YAKUT | DM,TV(C) | 30 | 74 | Phải | 100% |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | 74 | 36 | 48k | 1.2M | 12,060 | 313,560 |