US Lecce
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
US Lecce: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | A.FERREIRA PINTO | TV,AM(P) | 44 | 82 | 12k | - | 2 Mùa giải | 12,000 | ||
Rtd | F.MICCOLI | AM(C),F(PTC) | 44 | 81 | 5k | - | 2 Mùa giải | 11,700 | ||
Rtd | D.MANNINI | HV,DM(P),TV,AM(PT) | 40 | 79 | 14k | - | 5 Mùa giải | 11,550 | ||
Rtd | R.PAPINI | DM,TV(C) | 41 | 80 | 16k | - | 1 Mùa giải | 11,550 | ||
Rtd | M.BOGLIACINO | TV,AM(C) | 43 | 76 | 4k | - | 2 Mùa giải | 12,150 | ||
- | S.SALVI | DM,TV(C) | 37 | 75 | 23k | - | 5 Mùa giải | 7,665 | ||
- | A.DOUMBIA | AM,F(PT) | 33 | 77 | 90k | - | 5 Mùa giải | 7,875 | ||
Rtd | M.BENASSI | GK | 42 | 82 | 52k | - | 1 Mùa giải | 12,000 | ||
- | K.VINETOT | HV(C) | 35 | 78 | 60k | - | 1 Mùa giải | 12,450 | ||
- | M.ROSAFIO | AM,F(PTC) | 30 | 79 | 347k | - | 5 Mùa giải | 7,665 | ||
Rtd | G.ABRUZZESE | HV(TC) | 42 | 79 | 8k | - | 2 Mùa giải | 12,000 | ||
Rtd | W.LÓPEZ | HV,DM,TV(T) | 38 | 80 | 40k | - | 3 Mùa giải | 12,150 | ||
Rtd | N.CAGLIONI | GK | 40 | 82 | 95k | - | 1 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | L.MEMUSHAJ | TV,AM(C) | 37 | 82 | 114k | - | 2 Mùa giải | 12,000 | ||
Rtd | N.AMODIO | DM,TV(C) | 41 | 79 | 11k | - | 3 Mùa giải | 7,980 | ||
- | F.FALCO | AM,F(PTC) | 32 | 80 | 266k | - | 4 Mùa giải | 12,150 | ||
- | F.LEPORE | HV,DM,TV(P) | 38 | 80 | 39k | - | 4 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | L.SACILOTTO | HV,DM,TV(C) | 41 | 77 | 9k | - | 3 Mùa giải | 7,665 | ||
- | F.PERUCCHINI | GK | 32 | 78 | 312k | - | 1 Mùa giải | 7,770 | ||
- | M.BLEVE | GK | 28 | 76 | 275k | - | 3 Mùa giải | 7,560 | ||
- | S.KALOMBO | HV(PT),DM,TV,AM(P) | 29 | 75 | 227k | - | 3 Mùa giải | 3,600 | ||
Rtd | A.CARROZZA | AM(PTC),F(PT) | 42 | 79 | 6k | - | 4 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | E.TUNDO | DM,TV(C) | 29 | 74 | 189k | - | 4 Mùa giải | 3,550 | ||
- | G.DI CHIARA | HV(TC),DM,TV(T) | 30 | 83 | 1.3M | - | 5 Mùa giải | 7,980 | ||
- | A.BEDUSCHI | HV(PC) | 32 | 76 | 134k | - | 3 Mùa giải | 7,665 | ||
- | E.HERRERA | AM(PTC),F(PT) | 32 | 79 | 177k | - | 2 Mùa giải | 7,875 | ||
- | T.SCUFFIA | GK | 32 | 75 | 213k | - | 5 Mùa giải | 7,455 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | 78 | 36 | 153k | 4.1M | 9,462 | 255,475 |