Sparta Rotterdam
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Sparta Rotterdam: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | M.BREUER | HV(PTC) | 43 | 80 | giai nghệ | ||
Rtd | S.NIEUWENDAAL | DM,TV(C) | 38 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | K.SINOUH | GK | 48 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | R.VAN BOXEL | HV(TC),DM(C) | 41 | 73 | giai nghệ | ||
Rtd | P.NYS | HV(PT),DM(C) | 34 | 78 | giai nghệ | ||
- | Y.LOEN | TV,AM(C) | 33 | 76 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | J.VOSKAMP | F(C) | 39 | 73 | giai nghệ | ||
- | M.DIJKSTRA | HV(TC),DM(C) | 33 | 72 | |||
Rtd | K.VAN BUUREN | HV(PT) | 37 | 78 | giai nghệ | ||
- | G.HIWAT | AM,F(PT) | 30 | 74 | Cầu thủ tự do | ||
- | R.GIELISSE | HV(P),DM(PC),TV(C) | 34 | 73 | |||
- | P.LANGEDIJK | AM,F(PT) | 30 | 75 | |||
- | R.VAN DER STOEP | F(C) | 29 | 73 | |||
- | P.GLADON | F(C) | 32 | 80 | |||
- | H.DOGAN | AM,F(PTC) | 30 | 76 | |||
- | J.DE NOOIJER | TV(PC),AM(P) | 32 | 77 | |||
- | R.KORTSMIT | GK | 31 | 76 | |||
- | Y.BAIO | HV,DM,TV(C) | 29 | 71 | Cầu thủ tự do | ||
- | D.DUMFRIES | HV,DM,TV(P) | 28 | 91 | |||
Rtd | S.STAM | HV(C) | 44 | 72 | giai nghệ | ||
Rtd | A.SCHUT | HV(C) | 43 | 73 | giai nghệ |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | 76 | 35 | 833k | 17.4M | 7,944 | 166,840 |