CS Sedan
ID: 29520
Không rõ | Hạng 2 [-] | Không hiển thị |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
CS Sedan: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | D.LESUEUR | F(PTC) | 37 | 75 | 19k | - | 5 Mùa giải | 7,455 | ||
TrG | R.ARMAND | F(C) | 37 | 73 | 13k | - | 5 Mùa giải | 11,400 | ||
Rtd | M.GHARZOUL | HV,DM(C) | 38 | 78 | 25k | - | 1 Mùa giải | 7,980 | ||
Rtd | V.BRIANT | GK | 38 | 78 | 54k | - | 5 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | A.BANING | HV,DM(C) | 39 | 80 | 31k | - | 1 Mùa giải | 11,400 | ||
Ban | G.LEMBET | GK | 35 | 76 | 97k | - | 3 Mùa giải | 8,085 | ||
- | J.ROCCHI | TV,AM(PT) | 34 | 75 | 55k | - | 5 Mùa giải | 7,665 | ||
Rtd | V.DURAND | TV(C) | 39 | 79 | 21k | - | 1 Mùa giải | 7,875 | ||
Rtd | B.LEROY | F(PTC) | 41 | 78 | 6k | - | 4 Mùa giải | 7,770 | ||
- | S.PERSICO | F(C) | 37 | 73 | 13k | - | 3 Mùa giải | 7,875 | ||
Rtd | B.LECLERC | DM,TV(C) | 33 | 77 | 100k | - | 3 Mùa giải | 7,665 | ||
- | A.VARDIN | HV,DM(P) | 34 | 68 | 9k | - | 2 Mùa giải | 7,875 | ||
Rtd | R.CANALÈS | DM,TV(C) | 41 | 76 | 8k | - | 5 Mùa giải | 7,665 | ||
Rtd | C.JAMES | TV(C),AM(PTC) | 36 | 74 | 24k | - | 1 Mùa giải | 7,455 | ||
Rtd | K.GOBA | AM(PT),F(PTC) | 36 | 73 | 17k | - | 4 Mùa giải | 7,665 | ||
Rtd | M.GUEZOUI | AM(PT),F(PTC) | 35 | 75 | 39k | - | 1 Mùa giải | 7,875 | ||
Rtd | H.CHEMALI | AM(C) | 32 | 75 | 103k | - | 1 Mùa giải | 7,560 | ||
Rtd | Y.CONGIO | HV(PTC) | 39 | 68 | 2k | - | 1 Mùa giải | 1,360 | ||
Rtd | D.GRONDIN | HV,DM,TV(T) | 43 | 77 | 5k | - | 2 Mùa giải | 8,085 | ||
Rtd | C.JEUNECHAMP | HV(PT),DM(C) | 48 | 80 | 2k | - | 5 Mùa giải | 11,550 | ||
Rtd | A.EL-KHOLTI | HV,DM,TV(T) | 43 | 65 | 1k | - | 3 Mùa giải | 1,240 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | 74 | 37 | 31k | 644k | 7,679 | 161,270 |