CS Sedan
ID: 29520
Không rõ | Hạng 2 [-] | Không hiển thị |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
CS Sedan: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | D.LESUEUR | F(PTC) | 37 | 75 | giai nghệ | ||
TrG | R.ARMAND | F(C) | 37 | 73 | |||
Rtd | M.GHARZOUL | HV,DM(C) | 38 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | V.BRIANT | GK | 38 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | A.BANING | HV,DM(C) | 39 | 80 | giai nghệ | ||
Ban | G.LEMBET | GK | 35 | 76 | |||
- | J.ROCCHI | TV,AM(PT) | 34 | 75 | |||
Rtd | V.DURAND | TV(C) | 39 | 79 | giai nghệ | ||
Rtd | B.LEROY | F(PTC) | 41 | 78 | giai nghệ | ||
- | S.PERSICO | F(C) | 37 | 73 | |||
Rtd | B.LECLERC | DM,TV(C) | 33 | 77 | giai nghệ | ||
- | A.VARDIN | HV,DM(P) | 34 | 68 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | R.CANALÈS | DM,TV(C) | 41 | 76 | giai nghệ | ||
Rtd | C.JAMES | TV(C),AM(PTC) | 36 | 74 | giai nghệ | ||
Rtd | K.GOBA | AM(PT),F(PTC) | 36 | 73 | giai nghệ | ||
Rtd | M.GUEZOUI | AM(PT),F(PTC) | 35 | 75 | giai nghệ | ||
Rtd | H.CHEMALI | AM(C) | 32 | 75 | giai nghệ | ||
Rtd | Y.CONGIO | HV(PTC) | 39 | 68 | giai nghệ | ||
Rtd | D.GRONDIN | HV,DM,TV(T) | 43 | 77 | giai nghệ | ||
Rtd | C.JEUNECHAMP | HV(PT),DM(C) | 48 | 80 | giai nghệ | ||
Rtd | A.EL-KHOLTI | HV,DM,TV(T) | 43 | 65 | giai nghệ |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | 74 | 37 | 31k | 644k | 7,679 | 161,270 |