Mineros de Zacatecas
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Mineros de Zacatecas: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ngày | Thay đổi | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | M.FÍGOLI | AM(PTC),F(PT) | 39 | 80 | 22k | 17 Th01 18 | 2 | ||
- | S.DERLEY | DM,TV(C) | 37 | 78 | 32k | 7 Th07 20 | 2 | ||
Rtd | C.SÁNCHEZ | HV(PC) | 35 | 82 | 227k | 15 Th10 10 | 2 | ||
Rtd | C.VELÁZQUEZ | GK | 39 | 78 | 36k | 15 Th02 12 | 4 | ||
Rtd | E.RANGEL | TV(PC) | 42 | 83 | 32k | 26 Th09 13 | 2 | ||
Rtd | R.MEDINA | HV,DM(P),TV(PC) | 44 | 80 | 6k | 8 Th08 14 | 2 | ||
Rtd | J.PARTIDA | HV(PTC),DM(C) | 35 | 80 | 112k | 16 Th10 10 | 2 | ||
- | J.CUEVAS | AM(PTC) | 35 | 78 | 60k | 29 Th01 24 | 2 | ||
Rtd | C.MORENO | TV(PC) | 34 | 77 | 81k | 10 Th02 12 | 2 | ||
Rtd | D.QUINTERO | HV(PC) | 34 | 76 | 70k | 18 Th04 13 | 1 | ||
Rtd | R.IÑIGO | HV(C) | 38 | 79 | 26k | 15 Th02 12 | 3 | ||
- | T.GUARCH | AM,F(TC) | 32 | 76 | 117k | 19 Th07 20 | 2 | ||
Rtd | D.ACOSTA | HV(P) | 32 | 77 | 137k | 16 Th04 13 | 4 | ||
- | D.CISNEROS | TV,AM(C) | 32 | 78 | 170k | 30 Th08 13 | 3 | ||
Rtd | A.COLÓN | AM(PTC),F(PT) | 37 | 83 | 125k | 3 Th01 14 | 1 | ||
Rtd | C.GUTIÉRREZ | HV(TC),DM,TV(C) | 34 | 82 | 304k | 13 Th11 13 | 2 | ||
Rtd | J.MARTINEZ | GK | 41 | 78 | 21k | 16 Th10 10 | 2 | ||
Rtd | M.VIDAL | TV(C) | 38 | 80 | 43k | 9 Th01 18 | 3 | ||
- | G.RAMÍREZ | AM,F(PTC) | 33 | 78 | 114k | 19 Th01 16 | 1 | ||
Rtd | S.MAZ | F(C) | 39 | 82 | 47k | 10 Th06 09 | 4 | ||
- | A.ORTÍZ | HV,DM(C) | 31 | 82 | 726k | 25 Th04 24 | 1 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | 79 | 36 | 119k | 2.5M | 9,940 | 208,755 |