Columbus Crew
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Columbus Crew: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | E.POGATETZ | HV(TC) | 41 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | F.HIGUAÍN | AM,F(C) | 39 | 80 | giai nghệ | ||
- | H.GRANA | HV,DM,TV(P) | 39 | 79 | |||
- | K.KAMARA | F(C) | 39 | 80 | |||
Rtd | M.PARKHURST | HV(PC) | 40 | 83 | giai nghệ | ||
- | J.MERAM | AM(PT),F(PTC) | 35 | 78 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | K.GEORGE | HV,DM,TV(C) | 34 | 75 | giai nghệ | ||
Rtd | T.WAHL | HV(TC) | 40 | 80 | giai nghệ | ||
- | C.MABWATI | AM(PT) | 32 | 77 | |||
- | H.JIMÉNEZ | HV(PT),DM,TV(P) | 35 | 76 | |||
Rtd | M.LAMPSON | GK | 33 | 75 | giai nghệ | ||
- | T.TCHANI | DM(C),TV(PC) | 35 | 76 | Cầu thủ tự do | ||
- | W.FRANCIS | HV,DM(T) | 33 | 74 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | C.KLUTE | HV,DM(PT) | 34 | 73 | giai nghệ | ||
- | S.CLARK | GK | 38 | 80 | |||
- | W.TRAPP | DM,TV(C) | 31 | 84 | |||
Rtd | C.BARSON | HV(C) | 33 | 73 | giai nghệ | ||
Rtd | B.SPEAS | AM(TC),F(T) | 33 | 77 | giai nghệ | ||
- | E.FINLAY | AM,F(PT) | 33 | 82 | |||
Rtd | A.SCHOENFELD | F(C) | 34 | 76 | giai nghệ | ||
Rtd | A.BEDELL | F(C) | 32 | 74 | giai nghệ | ||
- | R.GALL | AM,F(PTC) | 29 | 78 | |||
- | M.SAEID | TV(C),AM(PTC) | 33 | 79 | |||
- | B.STUVER | GK | 33 | 80 | |||
- | K.STEINDÓRSSON | TV,AM(TC) | 34 | 78 | |||
- | K.RYDEN | HV(TC) | 33 | 73 | |||
Rtd | S.CAMPBELL | HV,DM(C) | 32 | 70 | giai nghệ | ||
Rtd | B.SWANSON | DM,TV(C) | 26 | 67 | giai nghệ |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | 76 | 34 | 140k | 3.9M | 9,454 | 264,715 |