Greenock Morton
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Greenock Morton: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | J.MCCLUSKEY | TV,AM(P) | 36 | 73 | 21k | - | 2 Mùa giải | 3,600 | ||
Rtd | C.DARGO | F(PC) | 46 | 70 | 1k | - | 4 Mùa giải | 3,350 | ||
Rtd | P.MACDONALD | AM(PT),F(PTC) | 43 | 71 | 1k | - | 3 Mùa giải | 7,665 | ||
- | R.FORBES | TV(C),AM(PTC) | 35 | 68 | 7k | - | 3 Mùa giải | 11,550 | ||
- | D.GASTON | GK | 36 | 74 | 50k | - | 5 Mùa giải | 7,560 | ||
- | S.CRIGHTON | HV(C) | 34 | 68 | 9k | - | 5 Mùa giải | 1,320 | ||
Rtd | R.CALDWELL | AM,F(C) | 30 | 75 | 194k | - | 2 Mùa giải | 7,455 | ||
- | J.MCKEE | TV,AM(C) | 31 | 68 | 22k | - | 3 Mùa giải | 7,455 | ||
- | S.MCCLUSKEY | AM,F(PTC) | 33 | 70 | 17k | - | 5 Mùa giải | 1,280 | ||
Rtd | S.MILOJEVIĆ | HV(TC) | 33 | 77 | 111k | - | 2 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | G.ADAM | GK | 33 | 73 | 110k | - | 4 Mùa giải | 3,450 | ||
- | M.MILLER | HV,TV(P),DM(PC) | 29 | 70 | 57k | - | 3 Mùa giải | 7,560 | ||
- | C.PEPPER | TV(C) | 30 | 75 | 223k | - | 4 Mùa giải | 7,455 | ||
- | T.O'WARE | HV(TC),DM(C) | 31 | 70 | 40k | - | 1 Mùa giải | 3,550 | ||
Rtd | N.CARAUX | GK | 33 | 70 | 41k | - | 2 Mùa giải | 3,350 | ||
- | L.KILDAY | HV(PC) | 32 | 73 | 76k | - | 2 Mùa giải | 3,300 | ||
Rtd | A.FULTON | TV(PTC) | 30 | 63 | 14k | - | 2 Mùa giải | 1,280 | ||
- | R.LAMIE | HV(TC) | 30 | 78 | 290k | - | 1 Mùa giải | 1,260 | ||
- | M.RUSSELL | HV,DM,TV(T) | 28 | 75 | 233k | - | 1 Mùa giải | 3,300 | ||
Rtd | D.MCNEIL | F(C) | 29 | 65 | 22k | - | 2 Mùa giải | 1,360 | ||
- | T.ORR | F(C) | 27 | 67 | 32k | - | 5 Mùa giải | 1,280 | ||
Rtd | J.SCULLION | F(C) | 29 | 66 | 26k | - | 5 Mùa giải | 295 | ||
Rtd | R.HANDS | DM,TV(C) | 30 | 64 | 17k | - | 2 Mùa giải | 300 | ||
Rtd | C.O'NEIL | TV,AM(P) | 27 | 60 | 4k | - | 4 Mùa giải | 285 | ||
Rtd | D.STEVENSON | TV(PTC) | 27 | 60 | 4k | - | 3 Mùa giải | 285 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | 69 | 32 | 65k | 1.6M | 3,892 | 97,315 |