Portuguesa
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Portuguesa: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
- | H.ALMEIDA | F(C) | 38 | 73 | |||
Rtd | F.SOUZA | HV,DM(P) | 36 | 74 | giai nghệ | ||
Rtd | C.EDNO | AM,F(TC) | 40 | 71 | giai nghệ | ||
- | R.SANTOS | GK | 35 | 76 | |||
Rtd | L.COSTA | TV(C),AM(PTC) | 38 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | D.VALDOMIRO | HV(C) | 45 | 73 | giai nghệ | ||
Rtd | F.ROCHEMBACK | DM,TV(C) | 42 | 81 | giai nghệ | ||
- | R.CARDOZO | AM(PTC) | 34 | 78 | |||
- | P.HENRIQUE | HV(TC),DM(C) | 31 | 73 | |||
- | J.MOTA | DM,TV,AM(C) | 30 | 84 | |||
Rtd | H.SANTOS | AM(PC),F(P) | 33 | 78 | giai nghệ | ||
- | W.TOM | GK | 32 | 73 | |||
- | T.SCHUMACHER | F(C) | 37 | 75 | Cầu thủ tự do | ||
- | B.PIÑATARES | DM,TV(C) | 33 | 80 | |||
- | R.PAULINO | DM,TV(C) | 29 | 74 | |||
- | S.MARCELINHO | F(C) | 29 | 75 | |||
Rtd | G.TABALIPA | HV(C) | 31 | 73 | giai nghệ | ||
Rtd | F.FRAN | AM(C) | 31 | 72 | giai nghệ | ||
- | M.JUSSA | HV,DM,TV(C) | 28 | 82 | |||
Rtd | B.BERTUCCI | HV,DM,TV(T) | 34 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | F.CAPIXABA | HV,DM,TV(P) | 40 | 74 | giai nghệ | ||
- | A.LIMA | HV(C) | 35 | 73 | |||
- | J.BETINHO | HV(P),DM,TV(C) | 36 | 73 | |||
Rtd | L.FERDINANDO | DM,TV(C) | 44 | 73 | giai nghệ | ||
Rtd | A.POPO | F(C) | 45 | 80 | giai nghệ | ||
- | D.GONÇALVES | AM,F(PT) | 29 | 80 | |||
Rtd | N.MICHEL | F(C) | 43 | 77 | giai nghệ |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | 75 | 35 | 184k | 4.9M | 8,113 | 219,060 |