Cheltenham Town
ID: 29520
Hạng 5 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Cheltenham Town: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | A.HAWORTH | AM(PT) | 35 | 65 | giai nghệ | ||
Rtd | D.HAYNES | AM(PT),F(PTC) | 36 | 70 | giai nghệ | ||
Rtd | M.RICHARDS | HV,DM(T),TV(TC) | 39 | 68 | giai nghệ | ||
- | A.HALL | DM,TV,AM(C) | 37 | 70 | |||
- | T.CARSON | GK | 36 | 78 | |||
Rtd | M.TAYLOR | HV(C) | 42 | 73 | giai nghệ | ||
- | C.BRAHAM-BARRETT | HV,DM,TV(T) | 35 | 68 | |||
Rtd | D.BERRY | HV,DM,TV(P) | 31 | 65 | giai nghệ | ||
Rtd | B.HEATH | GK | 28 | 65 | giai nghệ | ||
Rtd | T.BROWN | HV(PC) | 33 | 70 | giai nghệ | ||
- | L.VAUGHAN | HV(P) | 37 | 66 | |||
- | J.WYNTER | HV(PC),DM(C) | 30 | 70 | |||
- | Z.KOTWICA | TV,AM(PT) | 29 | 65 | |||
Rtd | B.DALE | F(C) | 28 | 65 | giai nghệ | ||
- | E.WILLIAMS | TV(C),AM(PTC) | 28 | 72 | |||
- | J.HANKS | TV,AM(C) | 29 | 66 | |||
- | O.STERLING-JAMES | TV,AM(PT) | 30 | 67 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | M.FRANCIS | F(C) | 29 | 65 | giai nghệ | ||
- | E.RICHARDS | AM,F(PTC) | 32 | 70 | |||
Rtd | M.MANSET | AM,F(C) | 34 | 77 | giai nghệ | ||
Rtd | J.DEAMAN | HV,DM(C) | 30 | 65 | giai nghệ | ||
- | M.GOULD | GK | 30 | 65 | |||
Rtd | H.REYNOLDS | GK | 27 | 60 | giai nghệ |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | 68 | 32 | 27k | 624k | 4,259 | 97,975 |