Brescia Calcio
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Brescia Calcio: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Tinh thần | Chân | TL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | M.ZAMBELLI | HV,DM,TV(P) | 38 | 80 | Phải | 100% | |||
Rtd | A.CARACCIOLO | F(C) | 42 | 78 | Phải | 100% | |||
Rtd | M.ARCARI | GK | 45 | 80 | Phải | 100% | |||
Rtd | M.MARTINA RINI | DM,TV(C) | 34 | 73 | Trái | 100% | |||
Rtd | D.CORVIA | F(C) | 39 | 80 | Phải | 100% | |||
Rtd | A.BUDEL | HV,DM,TV(C) | 43 | 78 | Trái | 100% | |||
- | V.DI CESARE | HV(C) | 40 | 83 | Phải | 100% | |||
- | L.SCAGLIA | HV,DM(T),TV(TC) | 37 | 77 | Trái | 100% | |||
- | A.CARACCIOLO | HV(PC) | 33 | 83 | Phải | 100% | |||
Rtd | D.FERRARI | HV,DM(T) | 32 | 65 | Trái | 100% | |||
Rtd | F.SODINHA | F(PTC) | 35 | 80 | Trái | 100% | |||
- | N.FALASCO | HV(TC),DM,TV(T) | 30 | 81 | Trái | 100% | |||
Rtd | D.FERRI | F(C) | 32 | 71 | Phải | 100% | |||
Rtd | N.QUAGGIOTTO | TV,AM(C) | 30 | 78 | Phải | 100% | |||
Rtd | F.SERRAIOCCO | GK | 30 | 75 | Phải | 100% | |||
- | A.BENALI | DM,TV,AM(C) | 32 | 83 | Phải | 100% | |||
- | M.BOCCACCINI | HV(C) | 31 | 75 | Phải | 100% | |||
- | N.LANCINI | HV,DM,TV(T) | 30 | 77 | Trái | 100% | |||
- | R.COLY | HV(TC),DM(T) | 28 | 78 | Trái | 100% | |||
- | S.MINELLI | GK | 30 | 78 | Phải | 100% | |||
- | L.MOROSINI | TV(C),AM(PTC) | 28 | 80 | Phải | 100% | |||
- | M.VALOTTI | AM,F(C) | 28 | 78 | Phải | 100% | |||
Rtd | A.RAZZITTI | F(C) | 34 | 77 | Phải | 100% | |||
- | I.N'TOW | AM,F(T) | 29 | 76 | Trái | 100% | |||
- | I.H'MAIDAT | DM,TV,AM(C) | 28 | 73 | Phải | 100% | |||
Rtd | F.BERTOLI | TV(C) | 27 | 75 | Phải | 100% | |||
- | E.LANCINI | HV(C) | 30 | 78 | Phải | 100% | |||
- | A.BONIOTTI | HV,DM,TV(P) | 29 | 65 | Phải | 100% | |||
Rtd | A.ROMANO | AM,F(C) | 29 | 70 | Phải | 100% |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | 76 | 32 | 208k | 6.0M | 9,953 | 288,650 |