EA Guingamp
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
EA Guingamp: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | L.JACOBSEN | HV(P) | 44 | 85 | giai nghệ | ||
Rtd | L.ADRIANO | F(C) | 42 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | J.SORBON | HV(PC) | 40 | 82 | giai nghệ | ||
- | M.DEMBÉLÉ | F(C) | 35 | 73 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | T.GIRESSE | AM(PTC) | 42 | 80 | giai nghệ | ||
Rtd | M.BACA | HV(PT) | 40 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | J.CARDY | DM,TV(C) | 42 | 80 | giai nghệ | ||
Rtd | R.LEMAÎTRE | HV,DM,TV(T) | 40 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | Y.SANKHARÉ | DM,TV,AM(C) | 34 | 75 | giai nghệ | ||
- | C.MANDANNE | AM(C),F(PTC) | 39 | 76 | |||
Rtd | L.MATHIS | DM,TV(C) | 42 | 83 | giai nghệ | ||
- | C.BEAUVUE | AM,F(PTC) | 36 | 76 | |||
Rtd | Y.SALIBUR | AM(PT),F(PTC) | 33 | 78 | giai nghệ | ||
- | B.ANGOUA | HV(PC) | 37 | 76 | |||
- | M.SAMASSA | GK | 34 | 79 | |||
Rtd | D.LEVÊQUE | HV(PT),DM,TV(T) | 34 | 73 | giai nghệ | ||
- | B.SANKOH | HV(PC),DM(C) | 32 | 68 | Cầu thủ tự do | ||
- | J.LÖSSL | GK | 35 | 83 | |||
Rtd | M.DIALLO | HV,DM,TV(C) | 37 | 84 | giai nghệ | ||
- | R.ALIOUI | F(C) | 31 | 77 | |||
- | C.KERBRAT | HV,DM(C) | 37 | 75 | |||
- | R.SCHWARTZ | AM,F(PTC) | 34 | 78 | |||
Rtd | L.DOUNIAMA | AM,F(PTC) | 37 | 70 | giai nghệ | ||
- | L.DOS SANTOS | HV(PT),DM,TV(PTC) | 31 | 77 | |||
- | K.ACHAHBAR | AM,F(C) | 28 | 73 | |||
- | V.N'SIMBA | HV,DM,TV(T) | 30 | 85 | |||
- | F.HÉRY | DM,TV(C) | 31 | 76 | |||
- | J.BÈGUE | AM,F(PT) | 30 | 78 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | H.GUICHARD | GK | 31 | 70 | giai nghệ | ||
- | F.GARCIA | HV(C) | 29 | 76 | |||
Rtd | S.HARRISON | AM(T) | 31 | 72 | giai nghệ |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | 77 | 35 | 160k | 4.9M | 13,903 | 431,020 |